① 案の定彼は遅れて来た。
→ Quả nhiên anh ta đến muộn.
② 案の定、筆記試験は難しかった。
→ Đúng như dự đoán, bài thi viết rất khó.
③ 案の定の結果だ。
→ Đó là một kết quả đúng như dự đoán.
④ 案の定、山田さんだった。
→ Đúng như tôi nghĩ, đó là anh Yamada.
⑤ 案の定結果はよくない。
→ Không nằm ngoài dự đoán, kết quả không tốt.
⑥ 急行は案の定混んでいて席がなかった。
→ Đúng như tôi lo, tàu tốc hành đông quá nên đã không còn chỗ ngồi.
⑦ 案の定彼は電車の中に傘を置き忘れた。
→ Quả nhiên, anh ta đã bỏ quên cây dù trong xe điện.
⑧ 案の定,彼らは結婚した。
→ Đúng như đự đoán, anh ấy đã lập gia đình.
⑨ 案の定、彼女は電話をかけてきた。
→ Đúng như tôi nghĩ, cô ấy đã gọi điện đến.
⑩ 案の定、彼は疑念を抱いていた。
→ Chắc chắn, ông ta đã nghi ngờ.
⑪ 案の定、あの業者今日になって泣きついてきたよ。
→ Đúng như dự đoán, nhà thầu đó hôm nay đã quay lại và van nài xin thêm thời gian.
⑫ あの堤防は、案の定今回の台風で決壊してしまった。
→ Không nằm ngoài dự đoán, cái đê đó đã bị sập do cơn bão vừa qua.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
⑬ 彼は拒否するだろうと思っていたら案の定拒否した。
→ Tôi nghĩ hẳn là ông ta sẽ từ chối, và quả đúng như thế, ông ta đã từ chối.
⑭ 彼女は車庫へと駆け出した。案の定、父の車はなかった。
→ Cô ấy đã chạy vội đến nhà xe. Đúng như dự đoán, chiếc xe của cha cô ấy đã biến mất.
⑮ 案の定容疑者全員にアリバイがあるという状況が明らかになりました。
→ Không nằm ngoài dự đoán, toàn bộ nghi phạm đều có chứng cớ ngoại phạm.
※Nâng cao:
+ Ngữ nguyên của từ 「案の定」: 「案」có nghĩa là 「考え」(suy nghĩ),「計画」(kế hoạch),「予想 」(dự đoán)。「定」 là「必定」=「必ずそうなると決まっていること」(chắc chắn sẽ như thế),「間違いないこと」(không thể sai được/không thể khác được),「確か」(chắc thế),「真実」(sự thật).