Cấu trúc
V ない + ずば + なるまい
※「ずば」=「なければ」
※「なるまい」= 「ないだろう」
⇒「ずばなるまい」= 「なければならないだろう」
※「なるまい」= 「ないだろう」
⇒「ずばなるまい」= 「なければならないだろう」
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Cấu trúc「~ずばなるまい」là cách nói văn cổ của「なければならないだろう」. Thường ít được sử dụng, chủ yếu trong văn viết.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① よし好まずともせずばなるまい。
→ Dù muốn hay không thì cũng phải làm.
② パーティーに行きたくないが、今回は行かずばなるまい。
→ Dù không muốn đi dự tiệc nhưng lần này cũng phải đi.
③ 売られた喧嘩なら買わずばなるまい。
→ Nếu anh ta muốn cãi nhau thì tôi đây cũng sẽ sẵn sàng.
④ 人の意見も聞かずばなるまい。
→ Cũng phải nghe ý kiến của người khác.