Cấu trúc
N + たるや
Cách dùng / Ý nghĩa
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① そのショーの意外性たるや、すべての人の注目を集めるに十分であった。
→ Cái tính bất ngờ của buổi biểu diễn đó đủ làm cho tất cả mọi người chú ý.
② その姿たるや、さながら鬼のようであった。
→ Cái bóng dáng đó giống y như quỷ.
③ その怒りたるや大変なものだった。
→ Nói về sự nổi giận đó, thì khủng khiếp lắm.
④ その歌声たるや、聞き入る聴衆のすべてを感動させる素晴らしいものであった。
→ Cái tiếng hát đó thật tuyệt vời, nó đã làm cảm động toàn thể thính giả đang chăm chú lắng nghe.
⑤ 救出に際しての彼らの活動たるや、長く記憶に留めるに十分値するものであった。
→ Những hoạt động của họ khi cứu nạn rất đáng được ghi lại trong ký ức lâu dài của mọi người.
⑥ その威力たるや抜群である。
→ Cái uy lực đó, là không ai bì được.
⑦ 山田先生の話しぶりたるや、全ての人を感動させた。
→ Cách nói chuyện của thầy Yamada đã làm tất cả mọi người cảm động.