① 有名店だろうとそうじゃなかろうと、この地方のそばは、とにかくおいしいんですよ。
→ Dù là tiệm nổi tiếng hay không, thì mì của vùng đó đều ngon cả.
② 雪だろうと、雨だろうと、試合は行う。
→ Dù trời có tuyết hay trời mưa thì trận đấu vẫn sẽ diễn ra.
③ あの人、暇があろうがなかろうが、食後のコーヒーは欠かしたことがないそうですよ。
→ Ông ấy dù rảnh hay bận, thì cà phê sau mỗi bữa ăn đều chưa bao giờ bỏ qua.
③ 女だろうと子供だろうと、基本的人権はあるのだ。
→ Cho dù đó là phụ nữ hay trẻ em, thì những quyền cơ bản của con người là phải có.
④ 今では御飯だろうとパンだろうと、好きなだけ食べられる。
→ Bây giờ thì dù là cơm hay là bánh mì thì đều có thể ăn thỏa thích.
⑤ ギターだろうと、ピアノだろうと、何も弾けない。
→ Dù là ghita hay là piano thì tôi đều không biết chơi.
⑥ 子供だろうが、大人だろうが、法律を守らなければならないのは同じだ。
→ Dù trẻ con hay người lớn thì cũng phải tuân thủ pháp luật.
⑦ 暑かろうと寒かろうと、毎日早起きをしなければならない。
→ Dù nóng hay lạnh, mỗi ngày đều phải dạy sớm.
⑧ もし鉄道が使えなければ、ボートだろうと、ヘリコプターだろうと、とにかく使える方法でできるだけ早くそこに到着しなければならない。
→ Nếu không thể sử dụng đường sắt thì phải dùng bất cứ cách nào có thể, dù là tàu thủy hay máy bay, để đến nơi đó càng sớm càng tốt.
⑨ 暑かろうが寒かろうが、仕事に行かなくてはならない。
→ Dù trời nóng hay trời lạnh, tôi đều phải đi làm.
⑩ 高かろうが安かろうが、必要なものは買わねばならない。
→ Dù đắt hay rẻ thì cái gì cần phải mua.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!