Cấu trúc
~ というか ~
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Là cách được sử dụng để bổ sung thêm phán đoán hoặc ấn tượng, cảm nhận của người nói về một người, hoặc sự vật nào đó, với tâm trạng “chẳng hạn cũng có thể nói như thế này”, hoặc nói khi vừa suy nghĩ vừa tìm từ thích hợp để giải thích, trình bày
- ② Theo sau thường là cách nói thể hiện ý phán đoán tổng quát.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① そんなことをするなんて、本当に馬鹿というか、困った人だ。
→ Làm những chuyện như thế, không lẽ nói anh ta thật là một kẻ ngốc, thật là rắc rối.
② この決断は、勇気があるというか、とにかく凡人にはなかなかできないことだ。
→ Sự quyết đoán này không biết có nên gọi là dũng cảm chăng, nhưng nói gì thì nói, đó là một điều mà người bình thường khó có thể làm được.
③ 持っていたお金を全部あげてしまうとは、人がいいというか、びっくりさせられた。
→ Đem cho toàn bộ số tiền mình có, không biết có nên gọi đó là tốt bụng không, nhưng điều đó đã khiến tôi ngạc nhiên.
④ このお弁当、量が少ないというか、とにかく物足りないんだよ。
→ Phần cơm hộp này, nên nói là ít chăng, nhưng nói gì thì nói, tôi cảm thấy thiếu thiếu.
⑤ 気温が低すぎて、寒いというか痛い。
→ Nhiệt độ quá thấp, nói là lạnh, hay đúng hơn là cảm thấy rát cả người.
⑥ あの店は冷房が効いていていつもとても涼しい、というか寒い。
→ Tiệm đó máy lạnh chạy quá mạnh nên rất mát, hay nói đúng hơn là cảm thấy lạnh.
⑦ 私にとってあの俳優は、かっこいいというかもはや尊い。
→ Đối với tôi, diễn viên đó rất tuyệt, hay nói đúng hơn là rất đáng kính.
⑧ あの人も、というかあの人こそ人の痛みがわかる人だ。
→ Người đó cũng, hay nói chính xác hơn chính người đó mới là người hiểu được nỗi đau của người khác.