① そんなことをするなんて、本当に馬鹿というか、困った人だ。
→ Làm những chuyện như thế, không lẽ nói anh ta thật là một kẻ ngốc, thật là rắc rối.
② この決断は、勇気があるというか、とにかく凡人にはなかなかできないことだ。
→ Sự quyết đoán này không biết có nên gọi là dũng cảm chăng, nhưng nói gì thì nói, đó là một điều mà người bình thường khó có thể làm được.
③ 持っていたお金を全部あげてしまうとは、人がいいというか、びっくりさせられた。
→ Đem cho toàn bộ số tiền mình có, không biết có nên gọi đó là tốt bụng không, nhưng điều đó đã khiến tôi ngạc nhiên.
④ このお弁当、量が少ないというか、とにかく物足りないんだよ。
→ Phần cơm hộp này, nên nói là ít chăng, nhưng nói gì thì nói, tôi cảm thấy thiếu thiếu.
⑤ 気温が低すぎて、寒いというか痛い。
→ Nhiệt độ quá thấp, nói là lạnh, hay đúng hơn là cảm thấy rát cả người.
⑥ あの店は冷房が効いていていつもとても涼しい、というか寒い。
→ Tiệm đó máy lạnh chạy quá mạnh nên rất mát, hay nói đúng hơn là cảm thấy lạnh.
⑦ 私にとってあの俳優は、かっこいいというかもはや尊い。
→ Đối với tôi, diễn viên đó rất tuyệt, hay nói đúng hơn là rất đáng kính.
⑧ あの人も、というかあの人こそ人の痛みがわかる人だ。
→ Người đó cũng, hay nói chính xác hơn chính người đó mới là người hiểu được nỗi đau của người khác.