Cấu trúc
Vる / Vた + ものとする
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả ý nghĩa「~と見なす」(xem như là),「~と解釈する」(giải thích rằng)
- ② Ngoài ra, đây còn là một thuật ngữ pháp lý, thường được sử dụng trong các văn bản luật, hợp đồng v.v. để thể hiện các quy tắc, quy định hoặc điều kiện nhất định.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
③ 住所変更の通知は、その到達によって効力が発生するものとする
→ Thông báo thay đổi địa chỉ sẽ được coi là có hiệu lực ngay khi nó đến.
④ これから、新しい憲法は実施されるものとする。
→ Từ bây giờ có thể xem như hiến pháp mới đã được thực thi.
⑤ A:「この質問を聞くと、彼女は頷いてほほ笑んだだけですよ。」
B:「そのことは正しいものとするよ。」
A: “Khi tôi hỏi câu này thì cô ấy chỉ gật đầu rồi mỉm cười thôi.”
B: “Điều đó có thể xem là đúng rối”
⑥ 結婚式を行わなくても、結婚届を記入したのは夫婦になったものとする。
→ Dù không tổ chức đám cưới nhưng vẫn điền giấy đăng ký kết hôn thì có thể xem là đã thành vợ chồng.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!