Cấu trúc
Số đếm + として ~ ない
(Số đếm là số tối thiểu ví dụ như 1 ngày, 1 người, 1 lần v.v)
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả ý nghĩa “đến mức thấp nhất cũng không, hoàn toàn không…”. (Nhấn mạnh sự phủ định)
- ② Đây là cách nói mang tính trang trọng, thường dùng trong văn viết.
- ③ Trong văn nói có thể sử dụng cấu trúc “1〜も〜ない” để thay thế. Ví dụ: 一人もいない、一つもない
- ④ Nghĩa cũng gần tương tự với 〜全く…ない
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① 事故から 10年になりますが、一日として思い出さない日はありません。
→ Tai nạn đã xảy ra 10 năm rồi nhưng không một ngày nào là tôi không nhớ về chuyện đó.
② 宿題を していた学生は(誰)一人としていない。
→ Không có một học sinh nào làm bài tập về nhà.
③ 私は一日として国にいる友達を忘れた日がありません。
→ Không có một ngày nào là tôi quên những người bạn ở quê nhà.
④ この謎を解こうと多くの研究者が試みたが、誰一人として成功していない。
→ Rất nhiều nhà nghiên cứu đã thử tìm cách giải đáp bí ẩn này nhưng không có một ai thành công.
⑤ あの人は、一度として笑顔を見せたことがない。
→ Cái người đó không chịu cho ai nhìn thấy nụ cười dù chỉ 1 lần.
⑥ 彼の提案に誰一人として反対できませんでした。
→ Không một ai có thể phản đối đề án của anh ấy.
⑦ 今回の期末テスト では、一人として満点を とる生徒はいなかった。
→ Bài thi hết kỳ lần này không có một học sinh nào đạt điểm tối đa.
⑧ 世の中に、二つとして、同じものがないよ。
→ Trên đời, không có cái gì là giống nhau cả.