Cấu trúc
Danh từ + までして
Động từ thể て + まで
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Mẫu câu dùng sau cụm từ thể hiện một việc thái quá, nhằm diễn đạt ý nghĩa “Đến mức làm cả chuyện đó“. Được dùng trong trường hợp phê phán cách làm không có cân nhắc, miễn sao chỉ đạt mục đích, “Vì mục đích gì đó, phải dùng tới cách này để làm là không tốt“
- ② Ngoài ra còn được sử dụng với ý nghĩa “đã cố gắng, nỗ lực hơn so với thông thường”.
- ③ Câu văn thường chứa hàm ý bất ngờ của người nói. Toàn câu thể hiện thái độ bất ngờ, nghi vấn hoặc trách mắng .
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① あの店、すごい行列だね。」
ー「ほんとだ。でも私は、並んでまで ラーメン を食べたいと思わないなあ .
→ “Nhìn cửa hàng kia kìa, xếp hàng kinh khủng quá”
ー”Đúng thế thật, nhưng tôi không nghĩ mình muốn ăn ramen đến mức phải xếp hàng như thế.”
② 友達はやせるためにご飯を抜いたりしてるけど、私はそこまでしてやせたいと思わない。
→ Bạn của tôi đã bỏ bữa để giảm cân nhưng tôi thì không nghĩ mình phải làm đến mức đó để giảm cân.
③ 徹夜までしてがんばったのに、テスト でいい点が取れなかった。
→ Tôi đã rất cố gắng, thậm chí là thức trắng đêm để học, nhưng kết quả kiểm tra lại không cao.
④ 色々欲しい物はあるが、借金までして買いたいとは思わない。
→ Tôi muốn nhiều thứ lắm, nhưng không tới mức phải vay tiền để mua.
⑤ 借金までして買った車なのに、もうぶつけてしまった。
→ Cái xe ô tô mà tôi phải vay tiền để mua đã bị va quẹt mất rồi.
⑥ 体を こわしてまで、働こうとは思わない。
→ Tôi không nghĩ là mình sẽ làm việc đến mức cơ thể suy kiệt.
⑦ お金を借りてまで、車を買いたいとは思わない。
→ Tôi không nghĩ là mình muốn mua ô tô đến mức phải vay tiền để mua.
⑧ 彼は財産を全部諦めてまで、離婚を したがっていた。
→ Anh ta muốn ly hôn đến mức từ bỏ tất cả tài sản.