Cấu trúc
Động từ thể từ điển + のではあるまいか
Danh từ / Tính từ -na +(である)+ なのではあるまいか
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn đạt sự suy đoán của người nói. Người nói cho rằng “chắc là thế” hoặc “chẳng phải là như thế hay sao?”
- ② Đây là cách nói trang trọng và mang tính văn viết. Là cách kết luận hoặc lập luận của người nói.
- ③ Trong văn nói thường sử dụng「~ないだろうか」「~のではないだろうか」「 のではないでしょうか」nhiều hơn.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Gần đây tôi không thấy bóng dáng anh ta. Chẳng phải là đã đi rồi hay sao!
⑦ この調子なら、今年の売り上げ目標を達成できるのではあるまいか。
→ Nếu cứ theo đà này, chẳng phải là chúng ta có thể đạt được mục tiêu doanh số của năm nay hay sao.
⑧ 天気予報で今日は天気が悪いと言っていたが、雨は降らないのではあるまいか。
→ Dự báo thời tiết nói rằng thời tiết hôm nay xấu, nhưng chẳng phải là trời sẽ không mưa không mưa hay sao.
⑨ 道がすごい渋滞だね。約束の時間に間に合わないのではあるまいか。
→ Đường kẹt xe quá nhỉ. Không phải là chúng ta sẽ bị trễ giờ hẹn hay sao!
⑩ 20億ドン宝くじが当たるなんて夢ではあるまいか。
→ Trúng xổ số 2 tỷ đồng chẳng phải chỉ là giấc mơ hay sao!
⑪ 私がノーベル賞をもらえるなんて、夢ではあるまいか。
→ Tôi có thể nhận được giải Nobel thì chẳng phải chỉ là giấc mơ thôi sao!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!