Cấu trúc
Động từ thể た + (か) と思うと/(か) と思ったら
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả ý nghĩa “Một sự việc hay một trạng thái thay đổi đột ngột, xảy ra ngay sau một hành động, sự việc nào đó.”. Nhấn mạnh việc cảm thấy sự chuyển đổi đột ngột từ việc trước sang việc phía sau quá nhanh. (Vế phía sau mang nội dung bất ngờ)
- ② Vì sử dụng để miêu tả hiện thực nên vế sau không đi với mệnh lệnh, nguyện vọng, ý chí (よう、つもり、したい) v.v..
- ③ Ngoài ra không dùng cho hành vi của chính người nói.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Mùa này cứ vừa nắng lên chút thì ngay lập tức lại mưa nên anh cứ mang ô đi.
② 日曜なのに、お父さん、忙しそうだね。さっき戻ったかと思うと、また出かけて行った。
→ Tuy là ngày chủ nhật nhưng bố có vẻ bận rộn ghê. Vừa nãy mới thấy về mà đã lại đi mất rồi.
③ 急に空が暗くなったかと思うと、激しい雨が降ってきた。
→ Đột nhiên trời sập tối, và thế là một cơn mưa dữ dỗi trút xuống.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
⑯ 赤ちゃんは、泣いたかと思うとすぐに笑いはじめたり、表情の変化が激しい。
→ Em bé vừa mới khóc đã cười ngay rồi, biểu cảm thay đổi nhanh thế.
⑰ 彼は椅子に座ったかと思うと、すぐに居眠りを始めた。
→ Anh ấy vừa mới ngồi xuống ghế thì đã bắt đầu ngáp.
⑱「彼女、最近、ちょっと変だね」「うん。さっきまで笑っていたかと思うと、急に黙り込んだりして ・・・」
→ ”Gần đây cô ấy lạ ghê.”/ “Uh. Vừa nãy đang cười mà ngay lập tức lại chẳng nói chẳng rằng …”