Cấu trúc
Vます + つつ
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Mẫu câu Diễn đạt một chủ thể thực hiện hai hành động song song, đồng thời (Vừa thực hiện hành động này, vừa thực hiện hành động kia.)
- ② Nghĩa gần giống với 「ながら」nhưng là cách nói cứng hơn, mang tính văn viết, trang trọng
- ③ Đi với những động từ chỉ hành động kéo dài. Phía trước và phía sau つつ phải cùng chủ ngữ. Đặc biệt, hành động sau là hành động chính mà người nói muốn nhấn mạnh.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Vừa chèo tuyền, tôi vừa nhớ ra thật nhiều điều
② あの空き地を どうするかについては、住民と話し合いつつ、計画を立てていきたい
→ Về việc sẽ sử dụng khu đất trống đó như thế nào, tôi muốn vừa thảo luận với người dân, vừa lên kế hoạch
X あるきつつたばこ を吸わないでよ。(Sai)
→ Đừng có vừa đi vừa hút thuốc
Vì hành động đi và hút thuốc chỉ diễn ra trong thời gian ngắn, không kéo dài, nên ở câu này chỉ đơn giản dùng ながら chứ không dùng つつ