Cấu trúc
Thể thường + というものではない/というものでもない
Thể điều kiện 「~ば/なら」 + というものではない/というものでもない
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Đây là cách nói phủ định gián tiếp hoặc phủ định một phần, được sử dụng để biểu thị ý “không thể nói rằng lối suy nghĩ, lập luận nào đó là luôn thỏa đáng, là hoàn toàn đúng”.
- ② Thông thường sử dụng 「~というものではない」, nhưng đôi khi cũng sử dụng 「~というものでもない」 để nhấn mạnh phủ định lập luận trước đó
- ③ Vế trước thường đi với các dạng điều kiện như 「~ば/なら」 hoặc 「からといって」
- ④ Khác với ~わけではない, ~というものではない không dùng với những ví dụ cụ thể, mà đi với quan điểm chung chung như chân lý khách quan, bản chất sự việc… Do đó mà ~わけではない có phạm vi sử dụng rộng hơn ~というものではない
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
④ 美人だから幸せになれるというものでもない。
→ Không thể nói vì là người đẹp mà sẽ trở nên hạnh phúc.
⑤ 物価が安くなるのはうれしいけど、何でも安くなればいいというものでもない。
→ Vật giá rẻ thì vui đấy nhưng cái gì cũng rẻ thì không hẳn đã tốt.
⑥ 結婚は愛があればいいというものでもない。
→ Nói kết hôn là phải có tình yêu thì không hẳn là đúng hoàn toàn.
⑦ お金さえあれば幸せだというものでもない。
→ Không phải cứ có tiền là luôn hạnh phúc.
⑧ 日本に留学すれば、日本がうまくなるというものでもない。
→ Không phải là cứ đi du học Nhật Bản thì tiếng Nhật sẽ giỏi.
⑨ 勝てばいいというものでもない、その中身が大切だ。
→ Thắng không phải lúc nào cũng là tốt, nội dung của chiến thắng đó mới quan trọng.
⑩ 外国語は、長く勉強したから上手に話せるというものでもない。
→ Không phải là cứ học ngoại ngữ lâu thì có thể nói giỏi.
⑪ 食べ物などは、安ければそれでいいというものではない。
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!