Cấu trúc
Động từ thể từ điển + につけ/につけて
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Là cách nói mang tính thành ngữ, đi sau những từ như 見る、思う、考える v.v. để diễn tả ý rằng “mỗi lần nhìn thấy hay nghe thấy cái gì đó, thì luôn…” (tương tự mẫu câu ~たび)
- ② Vế sau 「につけ」 thường là câu thể hiện thái độ, cảm xúc của người nói, chẳng hạn như 思い出す(nhớ lại)、後悔 (hối hận) v.v.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Cứ nghe thấy những tin tức buồn như thế này là tôi lại cảm thấy đau nhói.
② この写真を見るにつけ、楽しかったころこと を思い出す。
→ Mỗi khi xem lại bức ảnh này là tôi nhớ lại những lúc vui vẻ.
③ 難民の記事を読むにつけ、涙がこぼれる。
→ Cứ đọc những bài báo về dân tị nạn là tôi lại trào nước mắt.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
NÂNG CAO
Thường dịch là: Dù…dù…
Có nghĩa là: Dù là chuyện gì, hễ có dịp là luôn luôn.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!