Cấu trúc
Danh từ + に先立ち/に先立って
Ⅴする + に先立ち/に先立って
Danh từ 1 + に先立つ + Danh từ 2
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Được sử dụng trong để diễn tả “một việc gì đó được thực hiện, như là một bước chuẩn bị, trước khi thực hiện một điều gì đó”
- ② Đi trước 「~に先立って」 là những từ diễn tả sự việc, công việc lớn, trang trọng (không sử dụng với những sự việc nhỏ nhặt, manh tính hàng ngày như việc đi học, ăn cơm, đi làm v.v.v).
- ③ 「~に先立ち」 là dạng văn viết, kiểu cách của 「に先立って」
- ④ 「~に先立つ」 là dạng kết nối 2 danh từ, làm bổ nghĩa cho danh từ đi sau.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Việc giới thiệu các thành viên được diễn ra trước buổi họp.
② 試合を始めるのに先立って、ルール の説明が行われます。
→ Luật chơi được giải thích trước khi trận đấu bắt đầu.
③ 開会に先立って花火が打ち上げられた。
→ Pháo hoa được bắn trước giờ khai mạc.
④ 新しい店の オープン に先立って、毎日打ち合わせが行われた。
→ Trước khi mở quán mới, mỗi ngày đều có các cuộc gặp mặt thương lượng.
⑤ 新車の発売に先立って、展示会が開かれた。
→ Triển lãm được diễn ra trước khi xe mới được đưa ra bán.