Cấu trúc
Động từ thể từ điển/ thể ない + に越したことはない
Tính từ い + に越したことはない
Tính từ な (である) + に越したことはない
Danh từ (である) + に越したことはない
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Mẫu câu dùng để diễn tả “thông thường, làm điều này (điều được nói đến trong câu) thì sẽ tốt hơn (là không làm)/ hay nói cách khác nếu làm được là tốt nhất”
- ② Phân tích sâu hơn: 「越す」 là vượt qua → 「に越したことはない」 sẽ mang nghĩa “không có gì vượt qua được chuyện đó” (= tốt nhất)
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
③ 当日行っても大丈夫だと思うけど、予約しておくにこしたことはない。
→ Hôm đó đến trực tiếp thì cũng được thôi nhưng tốt hơn hết là cứ đặt chỗ trước.
④ 何が起こるかわからないから、試験のときは、早く行くにこしたことはない。
→ Vì không biết được là có chuyện gì xảy ra hay không nên tốt nhất là vào ngày thi thì nên đến sớm.
⑤ 旅行の荷物は軽いに越したことはない
→ Đồ đi du lịch nên nhẹ là tốt nhất
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
⑯ A:就職するには資格があったほうがいいでしょうか。
ー B: そりゃあ、こういう時代だから、あるにこしたことはないよ。でも、資格があるからって、就職できるとは限らないよ。
→ A: Khi đi xin việc thì có bằng cấp vẫn tốt hơn phải không?
ー B: Ừ, ở thời đại này thì tốt nhất là nên có bằng cấp. Nhưng có bằng cấp cũng không có nghĩa là có thể xin được việc.
⑰ 何もないにこしたことはないけど、用心のため、海外旅行に行くときは必ず保険ほけんに入ります。
→ Nếu không có chuyện gì xảy ra thì là tốt nhất, nhưng để đề phòng, khi đi du lịch nước ngoài tôi đã tham gia bảo hiểm.
⑱ 値段に関係なく質のいいもの を買いたいが、安く買えるに越したことはない
→ Không nói đến giá cả thì tôi muốn mua đồ chất lượng tốt, nhưng nếu giá rẻ thìvẫn là tốt nhất