Cấu trúc
Thể ý chí (よう) + か + Thể từ điển + まいか
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn đạt sự phân vân, đắn đo, trăn trở của người nói, liệu rằng có nên thực hiện việc đó hay không. Trong trường hợp dùng cho ngôi thứ ba (người khác) thì phía sau sẽ thêm 「ようだ ・らしい ・のだ」v.v.”
- ② Thường cùng:「迷っている (Đang phân vân..)」「考えいてる (Đang suy nghĩ..)」ở phía sau.
- ③ Nghĩa tương tự với: 「ようか~ないか」
- ④ Đây là cách nói hơi cũ và mang tính văn viết.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Vì giá cao nên không biết có nên mua hay không, nhưng tôi đã quyết định mua vì nghĩ nó có thể sử dụng cả đời.
② 1時間しか眠れる時間がなかったので。寝ようか寝まいか迷ったが、結局寝なかった。
→ Vì thời gian chỉ có 1 tiếng nên phân vân không biết ngủ hay không, cuối cùng vẫn không ngủ。
③ 掃除そうじ ロボット を買おうか買うまいか決心がつかない。
→ Tôi vẫn chưa quyết định được có mua hay không mua robot quét dọn.
④ 難しそうな仕事なので、引き受けようか引き受けまいかだいぶ迷ったが、思い切ってやってみることにした。
→ Công việc có vẻ khó, không biết là có nên đảm nhận hay không, nhưng tôi đã quyết tâm sẽ làm thử xem sao.
⑤ 説明会に行こうか行くまいか迷ったけど、今回行くことにした。
→ Tôi phân vân không biết có đi đến buổi giới thiệu hay không nhưng lần này tôi quyết định là sẽ đi.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!