Cấu trúc
Động từ thể từ điển + んだった
Tính từ (い)+ んだった
Tính từ (な) + な + んだった
Cách dùng / Ý nghĩa
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
② しまった!今日は辞書が必要なんだった。
→ Thôi xong, hôm nay cần dùng từ điển mà tôi lại quên mất rồi.
③ A: ホテル,まだ取れないの?
B: うん、すごく混( こ ) んでて。こんなことなら、もっと早く予約しておくんだった。
→ A: Vẫn chưa đặt được khách sạn à?
B: Ừ, đông quá, nếu biết thế này thì đặt sớm hơn rồi.
⑧ あ ー あ、もっと早く出来るんだった。そうしたら、こんなに焦らなくてよかったのに。
→ Á, phải chi hoàn thành sớm hơn thì có phải tốt không. Nếu mà như thế thì đã không phải cuống cuồng như thế này.
⑨ しまったなあ。おばあちゃんが生きているうちに、あの料理の作り方を教おそわっておくんだった。
→ Thôi xong rồi. Phải chi lúc bà còn sống mình kịp học công thức nấu món đó thì có phải tốt không.
⑩ お正月に国に帰ろうと思ったが、満員で飛行機の チケット がとれない。もっと早く予約を しておくんだった。
→ Tôi định về nước vào đợt năm mới, nhưng không đặt được vé máy bay vì đã hết chỗ rồi. Giá mà tôi đặt sớm hơn thì có phải tốt không.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
NÂNG CAO
Cách dùng này sử dụng trong những trường hợp muốn kể lại, với một tâm trạng cảm khái, một sự việc trong quá khứ. Phần nhiều dung trong văn viết như trong tiểu thuyết hoặc tùy bút.
Ví dụ
Ghi chú:「のであった」là dạng quá khứ của 「のである」