Cấu trúc
N + なんてことない/なんてはない
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Được sử dụng để diễn tả ý: “không có gì là ghê gớm/không có gì là lớn lao hoặc để phủ định sự việc trước đó”.
- ② Đây là cách nói thân mật, suồng sã của 「なんということはない」
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① これくらいの怪我、なんてことないさ。
→ Vết thương cỡ này, không có gì đáng lo cả.
② この程度の仕事は何てことない。一日で片付くさ。
→ Một công việc cỡ này thì ăn nhằm gì. Một ngày là thu xếp xong thôi.
③ 一見なんてことない仕事のようだけれど、やってみると非常に手がかかる。
→ Thoạt nhìn, dường như là một công việc không có gì ghê gớm, nhưng khi làm thử thì vô cùng tốn sức.
④ なんてことない日々を送っていた主人公は、ある少女と出会い変わっていく。
→ Nhân vật chính đã sống những ngày rất đỗi bình thường, đã bắt đầu thay đổi kể từ sau khi gặp một cô gái nọ.
⑤ 生活に困るなんてことはない。
→ Không có chuyện tôi gặp khó khăn trong cuộc sống.
⑥ この世の中には、絶対なんてことはない。
→ Trong cuộc đời này thì không có gì là tuyệt đối cả.
* Có nghĩa: 絶対ということはない。
★ Một số cách nói khác của 「なんて」
☛ Là cách nói thân mật, suồng sã của 「なんと」「なんという」
Ví dụ
⑧ この字はなんて書いてあるのか分からない。
→ Tôi không biết chữ này viết gì.
⑨ さっき来た人はなんていう人ですか。
→ Người mới tới hồi nãy tên gì vậy?
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
☛ Diễn tả tâm trạng kinh ngạc, khiếp đảm
Ví dụ
⑩ あなたって人は、なんていう人なの。
→ Cậu là một người cừ thật đấy.
⑪ 友人を見殺しにするなんて、あなたってなんて人なの。
→ Nhìn bạn mình chết mà không tiếp cứu. Anh là loại người gì thế?
☛ Diễn tả nêu lên ví dụ, miêu tả hoặc xem thường.
Ví dụ
⑫ 映画なんてめったに見ないよ。
→ Tôi hiếm khi nào đi xem phim này nọ.
⑬ この仕事なんて一日でできるよ。
→ Như công việc thế này thì chỉ một ngày là xong thôi.
→ Như công việc thế này thì chỉ một ngày là xong thôi.