Cấu trúc
[Động từ thể từ điển] + というか ~ というか
[Danh từ] + というか
[Tính từ -na] + というか
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Dùng khi giải thích về một sự vật, hiện tượng, đưa ra hai cách nói, nhận định nhưng không thể xác định rõ cái nào chính xác hơn. “Có thể nói là thế này, mà cũng có thể nói là thế kia, hoặc Không biết nên nói là như thế này hay như thế kia nữa“
- ② Hoặc cũng có khi được sử dụng khi bạn muốn tránh việc nói trực tiếp. Theo sau là thường là một nhận định, phán đoán tổng quát.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① 自分で牛丼を作ってみたが、味が濃すぎるというか、甘すぎるというか、ちょっと変な味になってしまった。
→ Tự mình làm thử món gyuudon nhưng mà lại ra cái vị khá lạ, nói là quá đậm cũng đúng mà quá ngọt cũng đúng.
② あの人はまじめというか、まじめすぎるというか、全然冗談を言ったりしないんです。
→ Người kia là nói là người nghiêm túc cũng được mà có khi quá nghiêm túc cũng được vì chẳng thấy anh ta nói đùa bao giờ.
③ あんなうそ を つくなんて、悲しいというかあきれるというか、何と言っていいか、わかりません。
→ Đối với lời nói dối như vậy thì nói là tôi buồn cũng đúng mà cảm thấy sốc cũng đúng, thật chẳng biết nói sao nữa.
④ 親が悪いというか、学校が悪いというか、子供の非行は教育の問題です。
→ Nói là cha mẹ không tốt, hay trường học không tốt thì hành vi xấu của trẻ cũng là vấn đề của giáo dục.
⑤ 彼は明るいというか、軽いというか、よくしゃべる男ですよ。
→ Không biết cậu ta là người hoạt bát vui vẻ hay là người xốc nổi nữa mà thấy nói lắm thế.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!