Cấu trúc
Động từ thể ý chí + とした + 矢先に/の
Cách dùng / Ý nghĩa
- ①「A 矢先に B」là cách nói thường được sử dụng để diễn tả việc B xảy ra ngay trước khi việc A định/sắp diễn ra.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
⑧ 電話を かけようとした矢先に向こうからかかってきた。
→ Định gọi điện thì phía kia lại gọi điện đến.
⑨ 社内の不祥事を公表しようとした矢先に新聞に出てしまった。
→ Đúng lúc định công bố sự việc không hay trong công ty thì báo đã đăng tải mất rồi.
⑩ オフィス を出ようとした矢先に課長に呼び止められた。
→ Vừa lúc định đi ra khỏi văn phòng thì trưởng phòng gọi lại.
⑪ 父が倒れたのは、退職祝いを しようとした矢先のことでした。
→ Bố tôi bị bất tỉnh ngay trước buổi lễ nghỉ hưu.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
NÂNG CAO
Trong cấu trúc này, đứng trước 矢先に là động từ thể た chứ không có động từ thể ý chí, nhằm diễn tả ý nghĩa: Ngay sau khi làm gì đó…
① 日本へ来た矢先に バッグ を置き忘れ、パスポート を なくしてしまった。
→ Ngay sau khi đến Nhật để quên cặp, nên mất hộ chiếu.
② 突然彼女が婚約解消を言い出した。式場を決めた矢先のことだった。
→ Đột nhiên cô ấy nói hủy hôn. Ngay sau khi quyết định nơi tổ chức hôn lễ.
③ 何度受験してもだめなので、あきらめようかと思った矢先に、合格通知が届いた。
→ Đã dự thi biết bao lần mà vẫn trượt, tôi định từ bỏ thì ngay sau đó thông báo thi đỗ đến.