Cấu trúc
食べる → 食べます → 食べ始めます。
勉強する → 勉強します → 勉強し始めます。
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Là cách nói được sử dụng khi muốn “nói rõ về sự bắt đầu thực hiện một việc gì đó (mà sẽ cần thời gian)”.
- ② Không dùng cho những hành động mang tính chớp nhoáng như hắt xì, hoặc chớp mắt…
- ③ Nâng cao (trình độ N2) Phân biệt 4 mẫu ngữ pháp thể hiện sự biến đổi, thay đổi: 「~ようとしている」「~始める」「~つつある」「一方だ・ばかりだ」qua hình ảnh bên dưới
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
⑨ 妹は本を読み始めると、周りの音が聞こえなくなります。
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
NÂNG CAO
Tổng Kết và Bình Luận
- Tóm lại, động từ đi với 始める phải là những động tác diễn ra trong 1 thời gian dài hoặc thói quen, hiện tượng tự nhiên diễn ra liên tục chứ ko phải những động tác chỉ xảy ra trong thời gian ngắn như chớp mắt, hắt xì ….
Chúc các bạn học tốt. Tiếng Nhật Đơn Giản !