Cấu trúc
「Thể thường/Câu văn」 + と言われている
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Được sử dụng khi nói về những lời đồn hay sự đánh giá chung của dư luận.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① この泉の水を飲めば若返ると言われている。
→ Người ta nói rằng nếu uống nước ở con suối đó thì sẽ trẻ lại.
② 日本人は礼儀正しいと言われている。
→ Người ta cho rằng người Nhật thì rất lịch sự.
③ この映画は日本映画史上の最高傑作だと言われている。
→ Bộ phim đó được cho là kiệt tác tuyệt vời nhất trong lịch sử điện ảnh Nhật Bản.
④ 現在世界に数千万人の難民がいると言われている。
→ Người ta cho rằng thế giới hiện có khoảng vài chục triệu dân tị nạn (vì lý do chính trị hoặc thiên tai).
⑤ 彼は亡くなったと言われている。
→ Người ta nói rằng ông ấy đã chết.
⑥ 日本では刺青は良くないと言われている。
→ Người ta nói rằng ở Nhật Bản thì hình xăm là không tốt.
⑦ 13は不吉な数と言われている。
→ Người ta cho rằng 13 là con số xui xẻo.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
⑧ 日本では赤飯は縁起の良い食べ物だと言われている。
→ Ở Nhật Bản người ta cho rằng, gạo đó là thức ăn mang lại sự may mắn.