Cấu trúc
すでに ~ た
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả một hành động/hành vi đã diễn ra trong quá khứ
- ② Diễn tả “ở thời điểm đó, một trạng thái đã là như thế”
- ③ Diễn tả ý “đó là một sự thật khó thay đổi/một sự thể đã quá rõ ràng”
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 1: Diễn tả một hành động/hành vi đã diễn ra trong quá khứ
– Dùng để diễn tả hành động đã diễn ra trong quá khứ.
→ Có nghĩa là: Đã…/ Đã…rồi/ Trước đây
→ Có nghĩa là: Đã…/ Đã…rồi/ Trước đây
Ví dụ
① 既に述べた事柄。
→ Sự việc đã nêu trước đây.
② 既に述べたように、~。
→ Như tôi đã trình bày, ….
③ 既に言ったように私は今月末で会社を辞めます。
→ Như tôi đã nói trước đây, hết tháng này tôi sẽ nghỉ việc công ty.
④ 私が着いた時には彼らは既に出発していた。
→ Khi tôi đến đó thì anh ta đã xuất phát trước đó rồi.
⑤ 会議は既に終わった。
→ Cuộc họp đã kết thúc rồi.
⑥ 私が着いたときには、すでに会議は始まっていた。
→ Khi tôi đến thì cuộc họp đã bắt đầu rồi.
⑦ すでにメールでご連絡いたしましたが、来週の月曜日、部長会議を行います。
→ (Như) tôi đã gửi mail liên lạc, thứ năm tuần tới, chúng ta sẽ tổ chức họp cấp trưởng phòng.
Cách dùng 2: Diễn tả “ở thời điểm đó, một trạng thái đã là như thế”
– Dùng để diễn tả ý “ở thời điểm đó, một trạng thái đã là như thế“
→ Có nghĩa là: Đã…rồi
→ Có nghĩa là: Đã…rồi
Ví dụ
① 彼は既に大人だ。
→ Cậu ấy đã là một người trưởng thành.
② 手術はしたもののすでに手後れだった。
→ Phẫu thuật thì cũng đã thực nhưng đã quá muộn.
③ 既に手術できる状態ではなかった。
→ Đã quá muộn để thực hiện phẫu thuật.
④ 時既に遅しだ。
→ Giờ thì đã quá muộn.
⑤ 彼がフランスに渡ってから既に3年がたった。
→ Đã được 3 năm kể từ sau khi anh ta sang Pháp.
⑥ 朝家を出て昼には既に京都に着いていた。
→ Tôi rời khỏi nhà buổi sáng và đến trưa thì đã đến được Kyoto.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 3: Diễn tả ý “đó là một sự thật khó thay đổi/một sự thể đã quá rõ ràng”
– Dùng để Diễn tả ý “đó là một sự thật khó thay đổi/một sự thể đã quá rõ ràng”
→ Có nghĩa là: Đã…
→ Có nghĩa là: Đã…
Ví dụ
① この事が既に権威の失墜を物語っている。
→ Sự việc này đã cho chúng ta thấy được sự sụp đổ của quyền lực.
② その事実が既に組織の腐敗を物語っている。
→ Sự thật đó đã cho chúng ta thấy được sự thối nát của tổ chức.