Cấu trúc
Động từ thể て + くれる?/ くれない?
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả lời yêu cầu, đề nghị ai đó làm gì giúp mình một cách thân mật, thường là dùng với người quen, gia đình hay bạn bè thân thiết
- ② Có thể thêm かな vào cuối câu khi nói chuyện
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Tớ không hiểu câu hỏi này, cậu chị giúp tớ với.
② 「日本語スピードマスター」って本、見せてもらえないかな?
→ Cho tớ xem quyển “Nihongo Speed Master” nhé.
③ ちょっと手伝ってくれる?
→ Giúp em một tay với.
④ 窓を開けてくれない?
→ Mở hộ cái cửa sổ với.
⑤ もう一度説明してもらえない?
→ Giải thích giúp mình lần nữa được không?
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
~ていただけませんか。
~てくださいませんか。
~てもらえませんか。
~てください。
~てもらえない?
~てくれない?
~てもらえる?
~てくれる?
~て。
→ Theo thứ tự trên thì mẫu câu 「~ていただけませんか」 là cách yêu cầu lịch sự nhất và mẫu câu dùng thể て (không có ください) là cách thân mật, suồng sã nhất.