Cấu trúc
Động từ thể từ điển + だけでいい
Tính từ い + だけでいい
Tính từ -na + な + だけでいい
Danh từ + だけでいい
Tính từ い + だけでいい
Tính từ -na + な + だけでいい
Danh từ + だけでいい
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả ý nghĩa rằng “Tất cả những gì bạn phải làm là…, chỉ…thế thôi là được” (Chỉ cần…là được, Chỉ cần…là đủ)
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① ぼくのそばに君がいるだけでいい。
→ Chỉ cần bên anh có em là đủ.
② この宿題だけでいいから、教えてくれない?
→ Chỉ một bài tập này thôi, giảng giúp em được không?
③ 切符を手に入れるには、ボタン を押すだけでいいですよ。
→ Để lấy vé thì chỉ cần bấm nút là được.
④ 私はそれ を送るだけでいいですか。
→ Tôi chỉ cần gửi cái đó đi là được phải không?
⑤ 私には、料理がおいしいだけでいいよ。
→ Đối với tôi đồ ăn chỉ cần ngon là đủ.
→ Chỉ cần bên anh có em là đủ.
② この宿題だけでいいから、教えてくれない?
→ Chỉ một bài tập này thôi, giảng giúp em được không?
③ 切符を手に入れるには、ボタン を押すだけでいいですよ。
→ Để lấy vé thì chỉ cần bấm nút là được.
④ 私はそれ を送るだけでいいですか。
→ Tôi chỉ cần gửi cái đó đi là được phải không?
⑤ 私には、料理がおいしいだけでいいよ。
→ Đối với tôi đồ ăn chỉ cần ngon là đủ.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!