Cấu trúc
Từ chỉ số lượng + 以下
Danh từ + 以下
Danh từ + 以下
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Biểu thị con số nhỏ hơn hoặc bằng số đã nêu
- ② Biểu thị trình tự, mức độ xếp dưới
- ③ Biểu thị ý “còn kém hơn cả...”
- ④ Biểu thị ý “đây là một tập hợp thống nhất, hình thành dưới sự dẫn dắt của một đại diện nào đó”
- ⑤ Diễn đạt ý nghĩa “phần sau đây” khi nhắc đến trong văn bản
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 1: Biểu thị con số nhỏ hơn hoặc bằng số đã nêu
– Mẫu câu này được sử dụng để biểu thị con số nhỏ hơn hoặc bằng số đã nêu
– Hoặc diễn đạt ý “còn kém hơn cả…” khi phê phán hay lên án.
– Thường được dịch: Từ (số lượng) trở xuống
– Hoặc diễn đạt ý “còn kém hơn cả…” khi phê phán hay lên án.
– Thường được dịch: Từ (số lượng) trở xuống
① なるべく4人以下でグループを作って下さい。
→ Hãy cố gắng lập thành nhóm từ 4 người trở xuống.
② 500グラム以下のパックは50円引きです。
→ Gói nặng dưới 500g được giảm 50 yên.
③ 3000円以下で何か記念品を買うとしたら、どんなものがあるでしょうか。
→ Từ 3 nghìn yên đổ lại thì có thể mua được món quà lưu niệm nào nhỉ?
Cách dùng 2: Biểu thị trình tự, mức độ xếp dưới
Hoặc biểu thị trình tự, mức độ xếp dưới hoặc bằng vị trí nào đó.
④ 中学生以下は入場無料です。
→ Học sinh trung học cơ sở trở xuống được vào cửa miễn phí.
⑤ 中型以下の車ならこの道を通ることができる。
→ Xe cỡ vừa trở xuống có thể đi vào con đường này.
⑥ B4サイズ以下のものでないと、この機械ではコピーできない。
→ Nếu không phải cỡ B4 trở xuống thì máy này không photo được đâu.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 3: Biểu thị ý “còn kém hơn cả…”
Biểu thị ý “còn kém hơn cả…”
Thường được dịch: Không bằng…/ Còn thua cả…/ Không phải…
Thường được dịch: Không bằng…/ Còn thua cả…/ Không phải…
⑦ お前はゴキブリ以下だ。
→ Mày còn không bằng một con gián.
⑧ そんなひどい、仕打ちをするとはあいつは人間以下だ。
→ Làm cái việc tàn nhẫn như vậy, nó thật không phải là con người mà.
⑨ まったくあいつの頭ときたら小学生以下だ。
→ Nói về đầu óc của anh ta thì thật không bằng học sinh tiểu học.
Cách dùng 4: Biểu thị ý “đây là một tập hợp thống nhất, hình thành dưới sự dẫn dắt của một đại diện nào đó”
– Biểu thị ý “đây là một tập hợp thống nhất, hình thành dưới sự dẫn dắt của một đại diện nào đó”.
– Nếu đi trước là một danh từ chỉ người thì thông thường không dùng tên cá nhân mà sử dụng chức danh.
– Sử dụng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng.
Thường được dịch: Dưới quyền (lãnh đạo, chi phối…của ai đó)
– Nếu đi trước là một danh từ chỉ người thì thông thường không dùng tên cá nhân mà sử dụng chức danh.
– Sử dụng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng.
Thường được dịch: Dưới quyền (lãnh đạo, chi phối…của ai đó)
⑩ 我が社では、社長以下約300人が全員一丸となって働いています。
→ Ở công ty chúng tôi, 300 nhân viên dưới sự lãnh đạo của Giám đốc đều chung sức làm việc.
⑪ 山田キャプテン以下38名、全員揃いました。
→ 38 người dưới sự chỉ huy của đội trưởng Yamada đã tập hợp đầy đủ.
⑫ その企業グループは、A社以下12社で構成されています。
→ Tập đoàn đó gồm 12 công ty, dưới sự chi phối của công ty A.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 5: Diễn đạt ý nghĩa “phần sau đây” khi nhắc đến trong văn bản
– Ngoài ra còn được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “phần sau đây” khi nhắc đến trong văn bản hoặc bài diễn văn.
– Chủ yếu là văn viết.
Thường được dịch: Như sau…/ Như dưới đây…
– Chủ yếu là văn viết.
Thường được dịch: Như sau…/ Như dưới đây…
⑬ 以下同文
→ Phần dưới đây giống như trên.
⑭ 詳細は以下のとおりです。
→ Chi tiết như sau.
⑮ 以下「本契約」という。
→ Sau đây gọi là “Hợp đồng chính”.