Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Được sử dụng để diễn tả sự so sánh giữa hai cái/hai vật… Thường được dịch: Hơn…
- ② Được sử dụng để diễn tả thời điểm bắt đầu/hoặc khởi điểm của thời gian/địa điểm/vị trí. Thường được dịch: Từ…
- ③ Bằng với 「~によって」「~で」. Thường được dịch: Bởi / Theo
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 1: Hơn…
– Là một phần trong cách sử dụng 「~のほうが~より~」
※「~よりも」là cách nói nhấn mạnh của 「~より」.
– Cấu trúc
A + は + B + より~。
A + のほうが + B + より~。
B + より + A + のほうが~。
→ Có nghĩa là: Hơn…
Ví dụ
⑩ 田中さんの送別会は予想していたより多くの人が集まってくれました。
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 2: Từ…
– Cách sử dụng gần giống với 「~から」
– Cấu trúc: [Địa điểm/Thời gian/ Vị trí] + より ~。
→ Có nghĩa là: Từ…
Ví dụ
→ Khoảng cách từ Osaka đến Tokyo là khoảng bao nhiêu?
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 3: Bởi… / Theo…
Ví dụ