Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Dùng để nhấn mạnh ý chỉ có ít hoặc ngoài ra không có cái khác.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① このコンサートは社員だけしか入れません。
→ Buổi hòa nhạc này chỉ hội viên mới vào được.
② 今日はお客様が一人だけしか来ませんでした
→ Hôm nay chỉ có mỗi một vị khách tới.
③ このクラスでは日本語だけしか使わない。
→ Ở lớp học này,mọi người chỉ sử dụng tiếng nhật thôi.
④ 私は日本に1年間来書たけどひらがなだけしか書けない。
→ Tôi đã đến nhật được 1 năm rồi nhưng chỉ có thể viết được hiragana thôi.
⑤ ああ、たい焼きは1つだけしか残っていないだ。
→ Chao ôi, chỉ còn sót mỗi một cái bánh taiyaki nữa thôi à.
⑥ このケーキはここにだけしかないよ。
→ Cái bánh này chỉ ở đây mới có thôi.
⑦ 今は君だけしか信じない。
→ Bây giờ anh chỉ tin tưởng mỗi mình em thôi.
⑧ 今月、残ったお金はこれだけしかありません。
→ Số tiền còn lại của tháng nay, chỉ có chừng này thôi.
⑨ 頼りになるのはもうあなただけしかいない。
→ Bây giờ chỉ còn anh là người mà tôi có thể trông cậy được.
⑩ こんなことは、あなたにだけしか頼めません。
→ Những chuyện như thế này, chỉ có thể nhờ anh mà thôi.
⑪ いまのところひとりだけしかレポート を出していない。
→ Hiện giờ mới chỉ có một người nộp báo cáo.
⑫ あの店の カレー は辛すぎて、1口だけしか食べられなかった
→ Món Cà ri ở cửa hàng đó quá cay nên tôi chỉ có thể ăn 1 miếng thôi.
⑬ A:眠そうだね
B:昨日は 2時間だけしか寝られなかったんだ
A: Bạn nhìn có vẻ thiếu ngủ nhỉ.
B: ngày hôm qua tôi chỉ có thể ngủ được 2 tiếng thôi.
⑭ 母:冷蔵庫からたまご を 3個出してくれる?
娘:1個だけしかないよ〜
Mẹ: Hãy lấy cho mẹ 3 quả trứng trong tủ lạnh đi.
Con gái: Dạ, trong tủ chỉ còn 1 quả thôi ạ.
⑮ 残業で、見たかった ドラマ は半分だけしか見られなかった
→ Vì phải làm thêm giờ nên tôi chỉ có thể xem nửa bộ phim.