Trong bài này chúng ta sẽ học thêm một số cách danh từ hoá động từ và tính từ trong tiếng Nhật.
1. Thêm hậu tố 「さ」vào sau tính từ để biến chúng thành các danh từ chỉ mức độ hay kích thước
Ví dụ:
高い(cao) →高さ(độ cao, chiều cao)
うれしい (vui) → うれしさ (niềm vui, độ vui)
さびしい (buồn, cô đơn) → さびしさ (nỗi buồn, độ cô đơn)
まじめな (nghiêm chỉnh, nghiêm túc, chăm chỉ) →まじめさ (độ nghiêm chỉnh, độ chăm chỉ)
大切な (quan trọng) →大切さ (tầm quan trọng)
いい ・ よい (tốt, đẹp) → よさ (sự tốt, độ tốt)
① 大きさは違うが、君と同じかばん を もっているよ。
→ Tôi có một cái túi giống của cậu nhưng kích thước khác nhau.
② 子どもに命の大切さ を教えなければならない。
→ Phải dạy cho trẻ con biết tầm quan trọng của sinh mạng.
③ 昔の人は、今の世界の便利さ を知りません。
→ Những người thời xưa không biết được độ tiện lợi của thế giới ngày nay.
④ この街は、冬の寒さがきびしいです。とても寒いんですよ。
→ Ở thị trấn này cái lạnh mùa động rất khắc nghiệt. Trời rất là lạnh.
⑤ 大きさは違うが、質は同じだ。
→ Độ lớn mặc dù khác nhưng chất lượng thì như nhau.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
→ Tôi muốn giới thiệu cái ngon của món ăn này cho mọi người trên khắp thế giới.
2. Thêm hậu tố 「め」vào sau tính từ -i để tạo thành danh từ nhấn mạnh mức độ hơn khi so sánh với một cái khác.
Ví dụ:
少ない(ít) →少なめ (cái ít, phần ít)
大きい (to lớn) →大きめ (cái to, phần to)
小さい→小さめ (cái nhỏ, phần nhỏ)
甘い(ngọt) →甘め (cái ngọt, phần ngọt)
① ご飯を少なめに食べます。
→ Tôi ăn cơm phần ít.
② ネギ を長めに切ってください。
→ Hãy cắt hành thành những phần dài.
③ 持ち運びが大変なので ,小さめの を買っておきました .
→ Vì mang vác vất vả nên tôi đã chọn mua cái nhỏ hơn.
3. Thêm hậu tố 「み」vào sau tính từ để tạo thành danh từ chỉ tính chất hay tình trạng.
Ví dụ
楽しい (vui) →楽しみ(niềm vui)
弱い(yếu) →弱み(sự yếu, điểm yếu)
強い(mạnh) →強み(sự mạnh, điểm mạnh, sở trường)
苦しい (đau khổ) →苦しみ (nỗi đau, niềm đau)
甘い(ngọt) →甘み (sự ngọt, vị ngọt)
真剣な (nghiêm trọng) →真剣み (sự nghiêm trọng, tính nghiêm trọng)
Ví dụ:
弱さ(độ yếu) vs 弱み(điểm yếu, sở đoản)
厚さ(độ dày) vs 厚み(sự dày)
甘さ(độ ngọt) vs 甘み (vị ngọt (cả nghĩa đen và nghĩa bóng))
① 戦争が終わった今でも、この国の苦しみはまだ続いている。
→ Hiện tại chiến tranh đã kết thúc nhưng nỗi đau của đất nước này vẫn đang tiếp diễn.
② 田中さんの強みは 2 ヵ[]国語が話せるということです。
→ Điểm mạnh của Tanaka là có thể nói được 2 ngôn ngữ.
③ この スープ の野菜の甘み を感じていた。
→ Tôi đã cảm nhận được vị ngọt từ rau của món súp này.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
4. Cấu tạo danh từ từ động từ thể ます
Quy tắc chung:
Động từ nhóm 1 và 2: VĐộng từ nhóm 3: Kanji
Ví dụ
考えます (suy nghĩ) →考え(sự suy nghĩ, ý kiến, ý tưởng)
休みます (nghỉ) →休み(sự nghỉ, kỳ nghỉ)
手伝います (giúp đỡ) →手伝い(sự giúp đỡ)
助けます (cứu, giúp) →助け(sự giúp đỡ, sự cứu hộ)
はじめます (bắt đầu) → はじめ (sự bắt đầu, sự khởi đầu, điểm bắt đầu)
終わります (xong, kết thúc) →終わり(sự kết thúc, điểm kết thúc)
話します (nói, nói chuyện) →話( はなし : câu chuyện)
勉強します (học) →勉強(sự học, việc học)
運動します (vận động, tập luyện thể thao) →運動(sự vận động, việc tập luyện thể thao)
* Lưu ý: Không phải tất cả động từ đều có thể chuyển thành danh từ theo quy tắc trên mà chỉ giới hạn một số động từ nhất định.
① ピアニスト の指の動きを見てください。
→ Hãy quan sát các chuyển động ngón tay của nghệ sĩ piano.
② 彼は田中さんに手伝いを頼んだ。
→ Anh ấy đã nhờ Tanaka giúp đỡ.
③ それはいい考えだね。
→ Đó là ý tưởng hay đấy nhỉ.
* Lưu ý: Các quy tắc chuyển động, tính từ thành danh từ ở trên không áp dụng với tất cả mọi động từ hay tính từ. Cũng không có một quy luật thống nhất hay danh sách cụ thể về những động từ hay tính từ nào sẽ theo quy tắc nào. Dùng nhiều, học thuộc và đọc nhiều là cách tốt nhất để nhận biết cách cấu tạo đúng.