Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả ý nghĩa “rằng một sự việc như thế khó lòng hoặc không thể nào xảy ra được, khó mà thực hiện được”
- ② Bao hàm ý “dù có muốn làm, dù gắng sức làm thì cũng không được”.
- ③ Đây là cách nói kiểu cách, trang trọng. Thường dùng trong trường hợp từ chối một cách lịch sự hoặc trong ngữ cảnh giao tiếp lĩnh vực dịch vụ, nhà hàng, khách sạn v.v.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Chú ý
② Không sử dụng với ý nghĩa “không thể” mang tính khả năng.
Ví dụ
④(案内文)お名前やご住所の書かれていない メール でのお問い合わせには、お答えしかねます。
→ (Bản hướng dẫn) Chúng tôi không thể trả lời thư hỏi mà không ghi tên hay địa chỉ.
⑤ 客: 「明日発売の ABC バンド の チケット ですが、1時間前に並べば、買えそうですか?」
-店員: 「それはわかりかねます。人気の チケット ですから」
→ Khách hàng: “Tôi muốn hỏi về việc bán vé ban nhạc ABC vào ngày mai, nếu xếp hàng trước 1 tiếng thì có thể mua được không?”
ー Nhân viên: “Điều đó tôi cũng không biết chắc vì vé này rất hot.”
⑥ 飛行機で行くか、新幹線で行くか、まだ決めかねている。
→ Tôi vẫn chưa thể quyết định được là đi bằng máy bay hay shinkansen.
⑦ 製品に問題があるのに返品できないというのは、納得しかねます。
→ Tôi không thể hiểu nổi hàng có vấn đề mà lại không được trả lại.
⑧ 田中さんの考えには賛成しかねる点が多い。
→ Suy nghĩ của anh Tanaka có nhiều điểm không thể đồng tình được.
⑨ 申し訳ありません、わたしには分かりかねます。
→ Thành thật xin lỗi, nhưng tôi không biết biết thông tin đó.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!