Cấu trúc
[Danh từ] + こそ
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Mẫu câu dùng để nhấn mạnh, “chính là, mới chính là”, Biểu thị ý nghĩa “chính sự vật, sự việc đó chứ không phải cái nào khác”.
- ② Thường đi chung với những từ như「これ、それ、こちら、今度、今年、今回 .v.v.」.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① あなたこそ私が探していた人だ。
→ Em chính là người mà anh đã tìm kiếm.
② 明日こそ勉強するぞ!
→ Nhất định ngày mai tôi sẽ học!
③ これこそ私が読みたい本です。
→ Đây chính là cuốn sách tôi muốn đọc.
→ Em chính là người mà anh đã tìm kiếm.
② 明日こそ勉強するぞ!
→ Nhất định ngày mai tôi sẽ học!
③ これこそ私が読みたい本です。
→ Đây chính là cuốn sách tôi muốn đọc.
④ 今年こそ大学に入れるよう、勉強します。
→ Tôi sẽ học để có thể vào được đại học ngay trong năm nay.
⑤ A「子どもがいつもお世話になっております。」
B「こちらこそ。」
A: Cảm ơn cô đã luôn giúp đỡ con tôi trong suốt thời gian qua.
B: Chính tôi mới được chị giúp đỡ.
⑥ 知識の量を増やすのではなく、考える訓練をすることにこそ学校で学ぶ価値がある。
→ Không phải là tăng lượng kiến thức, mà chính việc rèn luyện cách tư duy mới là giá trị của việc học ở trường.
→ Không phải là tăng lượng kiến thức, mà chính việc rèn luyện cách tư duy mới là giá trị của việc học ở trường.
⑦ A:「 今後よろしくお願いします。」
B:「こちらこそよろしくお願いします。」
A: Rất mong nhận được sự giúp đỡ của anh trong thời gian tới.
B: Chính tôi mới phải mong được anh giúp đỡ.
⑧ 政府は、今年こそ経済がよくなると予測していた。
→ Chính phủ dự đoán rằng trong năm nay nền kinh tế sẽ tốt lên.
⑨ 明日こそ勉強するぞ!
→ Ngày mai tôi nhất định sẽ học.
⑩ 今度こそ試合に勝ちたいです。
→ Chúng tôi muốn giành chiến thắng ngay trận tới.
⑪ これこそ私がずっと探していたものです。
→ Đây chính là cái mà tôi tìm suốt đó giờ.
⑫ 今こそ実行に移すべきだ。
→ Chúng ta cần đưa vào thực hiện ngay bây giờ.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
⑬『先日はありがとう』
『いや、こちらこそ』
“Cảm ơn anh về việc hôm nọ”
“Không, chính tôi mới phải cảm ơn anh mới phải”.
⑭ 彼こそその使命にうってつけだ。
→ Chính anh ta là người thích hợp nhất cho sứ mệnh đó.
⑮ 今年こそがんばろう。
→ Ngay năm nay chúng ta phải cố gắng thôi.
⑯ 恋人よ君こそ我が命《歌の名前》
→ Người yêu dấu ơi, em chính là tất cả của đời anh.
⑰ 君がおおぜいの子供たちに囲まれているのを見た瞬間、君こそ僕が結婚すべき相手だと思った。
→ Trong khoảnh khắc khi nhìn thấy em được nhiều đứa bé vây lấy, anh đã nghĩ rằng chính em là người mà anh phải cưới.