Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Như đã học trong ngữ pháp N4, mẫu câu 「~かもしれない」diễn tả khả năng việc gì đó sẽ xảy ra nhưng không chắc chắn (khả năng thấp nhưng vẫn có thể). Người nói chỉ chắc chắn khoảng 50%. Cụm từ 「もしかしたら/もしかすると」(có lẽ, có thể) thêm vào mẫu câu này nhằm nhấn mạnh sự không chắc chắn đó, người nói đưa ra suy đoán nhưng vẫn ngụ ý còn có sự nghi ngờ, chưa có bằng chứng cụ thể.
- ② Dùng khi miêu tả suy đoán thường dựa trên cảm tính của người nói.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Có lẽ câu chuyện của anh ta không có thật.
② もしかしたら、明日行けないかもしれません。
→ Có thể là ngày mai tôi không đi được.
③ もしかしたら私は病気かもしれない。
→ Có lẽ là tôi bị ốm rồi.
④ もしかしたら私は採用されないかもしれない。
→ Có thể là tôi sẽ không được tuyển dụng.
⑤ もしかすると明日いそがしいかもしれない。
→ Có lẽ là ngày mai sẽ bận rộn.
⑥ もしかしたら彼は風邪を引いたかもしれない。
→ Không chừng là anh ta đã bị cảm.
⑦ もしかしたら彼女とは全く関係がないかもしれない。
→ Không chừng là hoàn toàn không liên quan đến cô ấy.
⑧ 私はもしかしたら大きな間違いをしているかもしれない。
→ Không biết chừng là tôi đang phạm một sai lầm lớn.
⑨ もしかしたら、あなたはそれを見逃したかもしれない。
→ Không chừng là anh đã không kịp nhìn thấy điều đó.
⑩ もしかしたら私は採用されないかもしれない。
→ Không chừng là tôi sẽ không được tuyển dụng.
⑪ もしかしたら彼は薬が必要かもしれない。
→ Không chừng là anh ta sẽ cần đến thuốc.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
⑫ 私はもしかしたらあなたに失礼なことを言ってしまったかもしれない。
→ Không chừng là tôi đã lỡ nói điều gì đó bất lịch sự đối với bạn.
⑬ もしかしたら、あなたに嫌われているかもしれないと考えてしまいました。
→ Tôi đã suy nghĩ rằng không chừng là tôi đang bị anh ghét.
NÂNG CAO
→ Em gái tôi vẫn chưa về. Có thể là gặp tai nạn cũng nên.
② なかなか返事が来ない。もしかすると メール が届かなかったのかもしれない。
→ Mãi không thấy trả lời. Có thể là thư đã không đến nơi.