Cấu trúc
[Danh từ] + 向き/向きの/向きだ
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả ý nghĩa thích hợp, phù hợp với đối tượng được nêu lên. Về cách phủ định của “向き” thì có thể nói là “不向きだ” thay cho “向きでない”
- ② Ngoài ra, 向き còn Diễn tả phương hướng, mang ý nghĩa “quay mặt về chính hướng được nhắc đến trong câu”
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 1: Phù hợp với/ Dành cho (đối tượng)
① これはお年寄り向きに柔らかく煮た料理です。
→ Đây là món ăn được nấu mềm, phù hợp với người cao tuổi.
② この店には子ども向きのかわいいデザインのものが多い。
→ Trong cửa hàng này có rất nhiều sản phẩm có thiết kế dễ thương, phù hợp với trẻ em.
③「この作家のエッセーを一度読んで御覧なさい。あなた向きだと私が思いますよ。」
→ ”Hãy thử đọc một lần đọc bài viết của nhà văn này xem. Tôi nghĩ nó phù hợp với cậu đó.”
④ 日本語初心者向きの本はあの本屋にたくさんありますよ。
→ Sách dành cho người mới bắt đầu học tiếng Nhật thì ở nhà sách đó có rất nhiều đấy.
⑤ 若わかい女性向きの小説を書いています。
→ Tôi đang viết tiểu thuyết dành cho các cô gái trẻ.
⑥ これは小学生向きの童話集です。
→ Đây là bộ sưu tập truyện cổ tích dành cho các em học sinh tiểu học.
⑦ このサイズの服は子ども向きです。
→ Bộ quần áo size này thì phù hợp với trẻ em.
⑧ 心臓病患者向きの本を探していますが。
→ Tôi đang tìm quyển sách dành cho những người mắc bệnh tim.
⑨ 留学生向きの大学案内書が発刊された。
→ Sách hướng dẫn đại học dành cho du học sinh đã được xuất bản.
⑩ この本は読みやすいので、初心者向きだ。
→ Quyển sách này vì dễ đọc nên rất phù hợp với những người mới bắt đầu.
⑪ これは万人向きである。
→ Cái này phù hợp với tất cả mọi người.
→ Cái này thì dành cho tất cả mọi người.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 2: Hướng (Phương hướng)
① 南向きの部屋があります。
→ Chúng tôi có phòng hướng Nam.
② マンションや中古マンションの人気を分析すると、南向きの物件がやはり一番人気です。
→ Khi phân tích mức độ yêu thích của các căn hộ mới và cũ thì quả nhiên các căn hộ hướng Nam được yêu thích nhất.
③ 座席の向きを変える。
→ Thay đổi hướng ghế ngồi.
④ 竜巻の向きが急に変わった。
→ Hướng của vòi rồng đột ngột thay đổi.
⑤ 右に向きを変える。
→ Đối hướng sang phải.
⑥ 船の向きを変える。
→ Đổi hướng tàu.
Nâng cao: Một số cách sử dụng khác
① 物事を楽観する向きがある。
→ Có xu hướng suy nghĩ lạc quan về mọi việc.
② ご希望の向きはおいで下さい。
→ Những vị nào có nguyện vọng thì hãy đến tham dự. (Miêu tả người nào đó có ý hướng cụ thể nào đó)
③ 向きになって怒る。
→ Làm dữ lên và nổi giận đùng đùng.
④ 冗談を言うと向きになる男だ。
→ Ông ta là một người luôn nghiêm trọng kể cả những lúc nói đùa.
⑤ 仕事の向き不向きには、性格が大きく関わっています。
→ Tính cách có ảnh hưởng rất lớn đến việc có phù hợp hay không phù hợp đối với một công việc.
⑥ スポーツ には向き不向きがある。
→ Đối với thể thao thì có người phù hợp nhưng cũng có người không phù hợp.
⑦ 営業に向き不向きがあります。
→ Có người phù hợp nhưng cũng có người không phù hợp đối với việc công việc sales (tiếp thị sản phẩm).
⑧ この計画には反対の向きもある。
→ Cũng có một số người phản đối kế hoạch này.