Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ①『など~ものか』đi sau những thành phần khác nhau (danh từ, động từ, hay danh từ + trợ từ) để nhấn mạnh ý phủ định, đồng thời cũng diễn tả ý coi thường, cho rằng sự việc đó (đi trước など) là một sự việc tầm thường, không đáng quan tâm
- ② Không sử dụng trong những văn cảnh trang trọng hoặc đối với người trên mình.
- ③ Trong cách nói thân mật thì dùng なんか~ものか.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!