Cấu trúc
N +(だ)+ というわけだ。
Tính từ đuôi -na +(だ)+ というわけだ。
Tính từ đuôi i + というわけだ。
Cách dùng / Ý nghĩa
- ①「〜というわけだ」: Là cách nói nhấn mạnh của 「わけだ」, biểu thị ý nghĩa “kết luận lại một sự việc gì đó’ hoặc mang ý nghĩa rằng “nói một cách khác thì”, hoặc dùng để xác minh lại điều đối phương vừa nói dưới dạng tóm tắt, kết luận.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① 僕のことが分かり始めたというわけですね?
→ Vậy là cậu đã bắt đầu hiểu tôi rồi đúng không?
→ Ba cô ấy là em trai của mẹ tôi. Nói tóm lại thì cô ấy và tôi là anh em họ.
→ Tóm lại đó là mục đích của chúng ta.
⑪ じゃあ、あと1時間ぐらいはいられるというわけですね。
→ Vậy thì có nghĩa là bạn sẽ có thể ở đây thêm khoảng một tiếng nữa nhỉ.
⑫ あの男と結婚するというわけだね。
→ Vậy có nghĩa là bạn sẽ kết hôn với người đàn ông đó nhỉ.
⑬ 結局は損をせずにすんだというわけだ。
→ Tóm lại là chúng tôi may mắn không bị tổn thất gì.
⑭ A:就活のときは黒いスーツを着る学生が多い。
B:じゃあ、黒いスーツが就活の標準のスタイルというわけですね。
A: Nhiều sinh viên mặc vest đen khi đi tìm việc làm.
B: Vậy có nghĩa là những bộ vest đen là phong cách tiêu chuẩn cho khi đi tìm việc nhỉ.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!