Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Là cách nói thân mật, suồng sã của 「なんと/なんという N」
- ② Nêu ví dụ để miêu tả, tường thuật hoặc phủ định, xem thường, khinh miệt.
- ③ Diễn tả tâm trạng kinh ngạc, khiếp đảm
- ④ Dẫn lại nội dung lời nói, suy nghĩ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 1 : Là cách nói thân mật, suồng sã của 「なんと/なんというN」
Thường được dịch là: Gì / Tên là gì / Gọi là gì
⑨ 試験なんて嫌いだ。
→ Tôi ghét (những thứ như) thi cử. → chán nản/ bất mãn.
⑩ 漢字なんて書けない。
→ Tôi không thế viết được (cái thứ gọi là) kanji.
⑪ うわさなんて、みんなすぐに忘れるよ。
→ Những kiểu tin đồn thì mọi người sẽ chóng quên thôi.
⑫ 日本に一人で行くなんてすごいね。
→ Một mình đi sang Nhật thật là ngưỡng mộ ghê.
⑬ そんなこと を言うなんてひどい。
→ Điều như thế cũng nói ra thì thật là đáng sợ/ ghê tởm
⑭ 彼はあんなこと を するなんて信じられない。
→ Không thể tin là anh ấy lại làm cái điều như vậy
⑮ もう恋なんてしない。
→ Từ giờ không có yêu đương gì nữa.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 2 : Nêu ví dụ để miêu tả, tường thuật hoặc phủ định, xem thường, khinh miệt.
Thường được dịch là: Như… / Này nọ… / Này kia…
– 「~なんて」mang tính văn nói hơn so với “など”
⑯ ケーキ を作るなんて、簡単だよ。
→ Làm bánh ư, quá là dễ dàng.
⑰ AKB の曲なんて歌わない。
→ Tôi không hát thứ nhạc như của AKB.
⑱ 幽霊なんて怖くない。
→ Tôi chẳng sợ ma quỷ gì cả.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 2 : Diễn tả tâm trạng kinh ngạc, khiếp đảm
Thường được dịch là: Quá cừ / Quá quắt / Quá đáng / Không ngờ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 4 : Dẫn lại nội dung lời nói, suy nghĩ
Thường được dịch là: Rằng, cho rằng, nói rằng…
NÂNG CAO
→ Mới tháng 6 mà đã có bão ư? → ngạc nhiên
② 1万円もした ワイン がこんなにまずいなんて…
→ Chi tận 1 man để mua mà rượu chán như này … → thất vọng
③ こんなかわいい彼女ができたなんて…
→ Có thể làm người yêu của một cô gái đáng yêu như cô ấy thật là… → hạnh phúc, hãnh diện
④ そんなこと を言うなんて…
→ Điều như vậy mà cũng nói ra được, thật là … → kinh ngạc, bức xúc
⑤ 私なんて…
→ Người như tôi… (thì làm được gì) → tự ti