Cấu trúc
Danh từ + にとって
Danh từ + にとっては
Danh từ + にとっても
Danh từ 1 + にとっての + Danh từ 2
Danh từ + にとっては
Danh từ + にとっても
Danh từ 1 + にとっての + Danh từ 2
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Dùng để diễn tả quan điểm hay đánh giá, diễn tả ý “nếu nhìn từ lập trường, vị trí của người đó/ hoặc tổ chức đó thì...”
- ② Chủ yếu đi với danh từ chỉ người. Vế phía sau là câu thể hiện cách người đó đánh giá về một sự việc.
- ③ Không sử dụng chung với những cách nói biểu thị thái độ ở phía sau, chẳng hạn như 賛成(tán thành)、反対 (phản đối)、感謝する (biết ơn) v.v.
- ④ Không dùng được với các danh từ đứng trước là chủ thể thực hiện hành động chính trong câu.
Ví dụ: この仕事はわたしにとってできない。
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Chú ý
☛「~にとっては~」nhấn mạnh đối tượng thực hiện nhận định, đánh giá phía sau (vd: đối với tôi thì…).
☛「~にとっても~」nhấn mạnh đối tượng (vd: ngay cả đối với tôi…)
☛「~にとっての N」là hình thức kết nối hai danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đi sau.
☛「~にとっても~」nhấn mạnh đối tượng (vd: ngay cả đối với tôi…)
☛「~にとっての N」là hình thức kết nối hai danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đi sau.
Ví dụ
① 私にとって、彼女はまるで母親のような存在だ。
→ Đối với tôi bà ấy như một người mẹ.
② 子どもにとって、遊びはとても大切なことです。
→ Đối với trẻ em vui chơi là việc quan trọng.
③ 女性にとって結婚は博打なのです。
→ Kết hôn đối với phụ nữ là một canh bạc.
④ 現代人にとって、携帯電話は生活の一部である。
→ Đối với người hiện đại thì điện thoại di động là một phần của cuộc sống.
→ Đối với tôi bà ấy như một người mẹ.
② 子どもにとって、遊びはとても大切なことです。
→ Đối với trẻ em vui chơi là việc quan trọng.
③ 女性にとって結婚は博打なのです。
→ Kết hôn đối với phụ nữ là một canh bạc.
④ 現代人にとって、携帯電話は生活の一部である。
→ Đối với người hiện đại thì điện thoại di động là một phần của cuộc sống.
⑤ この写真はわたしにとって、何よりも大切なものです。
→ Bức ảnh này đối với tôi là một thứ quý giá hơn mọi thứ.
⑥ 日本語能力試験のN1は私にとって難しすぎる。
→ Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N1 đối với thì quá khó.
⑦ あなたにとって一番大切なものは何ですか。
→ Đối với anh, điều quan trọng nhất là gì?
⑧ 彼にとってこんな修理は何でもないことです。
→ Đối với anh ấy, việc sửa chữa như thế này chẳng có gì là ghê gớm.
⑨ 敬語は人間関係にとって潤滑油の役割を果たします。
→ Kính ngữ đối với mối quan hệ con người, đóng vai trò như một chất bôi trơn.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
⑩ 現代人にとって、ごみをどう処理するかは大きな問題です。
→ Đối với người hiện đại, việc xử lý rác thải ra sao là một vấn đề lớn.
⑪ 度重なる自然災害が国家の再建にとって大きな痛手となった。
→ Thiên tai chồng chất là một vố đau đối với sự tái thiết quốc gia.
⑫ 石油は現代の工業にとってなくてはならない原料である。
→ Dầu mỏ là nguyên liệu không thể thiếu đối với các ngành công nghiệp hiện đại.
⑬ 海の汚染を止められるかどうかは、漁業関係者にとって重大な問題だ。
→ Việc có thể ngăn chặn sự ô nhiễm biển hay không là một vấn đề quan trọng đối với những người làm nghề cá.
⑭ 編集者の私にとって、コンピューターは絶対必要なものだ。
→ Đối với một người làm biên tập như tôi, máy vi tính là thứ nhất định phái có.
⑮ 親にとって、子どもの結婚式は何よりも嬉しい日です。
→ Đối với ba mẹ, ngày kết hôn của con cái là một ngày vui nhất.
⑯ わが国の産業の発展にとって、輸送網を整えることは絶対条件だ。
→ Đối với sự phát triển các ngành của đất nước tôi, việc hoàn thiện mạng lưới giao thông vận tải là điều kiện tiên quyết.
⑰ 社員にとっては、給料は高いほうがいい。
→ Đối với các nhân viên công ty thì lương cao càng tốt.
⑱ 年金生活者にとってはインフレは深刻な問題である。
→ Đối với những người sống bằng tiền lương hưu, thì lạm phát là một vấn đề nghiêm trọng.
⑮ これはありふれた絵かもしれないが、私にとっては大切な思い出のものだ。
→ Cái này có thể là một bức tranh có ở khắp nơi, nhưng đối với tôi thì nó là một kỷ niệm quan trọng.
⑲ 病床のわたしにとっては、友人の励ましが何よりも有り難いものだった。
→ Đối với tôi là kẻ đang nằm trên giường bệnh, thì những lời khích lệ của bạn bè là quý báu hơn mọi thứ.
⑳ 誰にとっても一番大切なのは健康です。
→ Điều quan trọng nhất đối với bất kỳ ai cũng là sức khỏe.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
㉑ 環境問題は、人類にとっての課題だ。
→ Vấn đề môi trường là một bài toán đối với nhân loại.
㉒ 車は私にとって、作家にとってのペンのようなものだ。
→ Xe ô tô đối với tôi, là thứ giống như bút đối với nhà văn.
㉓ 彼女にとっての一番の関心事はおしゃれについてである。
→ Điều bận tâm nhất đối với cô ấy là về việc làm đẹp.
NÂNG CAO
Phân biệt にとって và に対して
Nにとって | Nに対して |
---|---|
Quan điểm, suy nghĩ bắt nguồn từ N | Hành động, thái độ hướng đến N |
私にとって彼はいつもやさしい人だ Đối với tôi thì anh ấy là người tốt |
私に対して彼はいつもやさしい人だ Anh ấy luôn đối xử tốt với tôi |