Cấu trúc
Danh từ + について
Danh từ + については:Lấy đối tượng làm chủ đề để miêu tả.
Danh từ + についても:Nhấn mạnh đối tượng (về cả…)
Danh từ + につき、~:Chủ yếu sử dụng trong văn viết, hoặc kiểu cách, trang trọng.
Danh từ + について + の + Danh từ 2:Là hình thức kết nối hai danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đi sau.
Danh từ + については:Lấy đối tượng làm chủ đề để miêu tả.
Danh từ + についても:Nhấn mạnh đối tượng (về cả…)
Danh từ + につき、~:Chủ yếu sử dụng trong văn viết, hoặc kiểu cách, trang trọng.
Danh từ + について + の + Danh từ 2:Là hình thức kết nối hai danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đi sau.
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “liên quan đến/ về điều gì đó…”
- ② Phía sau thường là những động từ mang nghĩa 話す、聞く、考える、書く、調べる v.v.
- ③ Cách sử dụng tương tự với 「~に関して」nhưng mang tính văn nói hơn.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① あの映画について、どう思う?
→ Cậu nghĩ sao về bộ phim đó?
② 日本の祭りについて調べた。
→ Tôi đã tìm hiểu về các lễ hội của Nhật.
③ 新しい システム についての質問は、E メール でお願いします。
→ Xin vui lòng gửi mail nếu có các câu hỏi liên quan đến hệ thống mới.
④ テスト の内容についてのお知らせです。
→ Đây là thông báo về nội dung bài thi.
⑤ 個人情報の管理につきまして、ご説明させていただきます。
→ Chúng tôi xin phép được giải thích về việc quản lý thông tin cá nhân.
(~させていただきます là cách nói trang trọng mang ý nghĩa “cho phép tôi được …”)
→ Cậu nghĩ sao về bộ phim đó?
② 日本の祭りについて調べた。
→ Tôi đã tìm hiểu về các lễ hội của Nhật.
③ 新しい システム についての質問は、E メール でお願いします。
→ Xin vui lòng gửi mail nếu có các câu hỏi liên quan đến hệ thống mới.
④ テスト の内容についてのお知らせです。
→ Đây là thông báo về nội dung bài thi.
⑤ 個人情報の管理につきまして、ご説明させていただきます。
→ Chúng tôi xin phép được giải thích về việc quản lý thông tin cá nhân.
(~させていただきます là cách nói trang trọng mang ý nghĩa “cho phép tôi được …”)
⑥ 日本の経済について研究しています。
→ Tôi đang nghiên cứu về kinh tế Nhật Bản.
⑦ 彼は、ベトナムの文化について研究しています。
→ Cậu ấy đang nghiên cứu về văn hóa Việt Nam.
⑧ あの作家の経歴について知っていたら教えてくれませんか。
→ Nếu anh biết về tiểu sử của nhà văn đó thì có thể nói cho tôi biết không?
⑨ 今日は私の国の産業について少しお話しようと思います。
→ Hôm nay, tôi muốn trình bày một chút về các ngành công nghiệp của nước tôi.
⑩ けさ新聞で渡し鳥について、ひとつの記事を読んだ。
→ Sáng nay tôi đã có đọc một bài báo về loài chim di trú.
⑪ あの人について私は何も知りません。
→ Tôi không biết gì về người đó cả.
⑫ この町の歴史についてちょっと調べてみようと思っている。
→ Tôi định tìm hiểu đôi chút về lịch sử của thị trấn này.
⑬ 昨日の小論文の試験は「私の国の教育制度について」という題だった。
→ Bài thi tiểu luận hôm qua có đề tài là “Về hệ thống giáo dục của đất nước tôi”.
⑭ 農村の生活様式について調べている。
→ Tôi đang tìm hiểu về cách sinh hoạt ở nông thôn.
⑮ 彼女は自分自身について何も語ろうとしない。
→ Cô ấy không chịu nói gì về mình.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
⑯ 事故の原因について究明する。
→ Tôi sẽ tìm hiểu kỹ về nguyên nhân của tai nạn.
⑰ 日本の習慣についても、自分の国の習慣と比べながら考えてみよう。
→ Chúng ta hãy suy nghĩ về cả phong tục của nước Nhật trên cơ sở vừa so sánh với phong tục của nước mình.
⑱ 本部の移転問題につき、審議が行われた。
→ Người ta đã cân nhắc về việc di chuyển trụ sở chính.
⑲ わが社の新製品につき、ご説明いたします。
→ Tôi xin trình bày về sản phẩm mới của công ty chúng tôi.
⑳ 領土の分割案につき、関係各国の代表から厳しい批判が浴びせられた。
→ Đại biểu các nước có liên quan đã nghiêm khắc phê phán đề án phân chia lãnh thổ.
㉑ この病気の原因については、いくつかの説がある。
→ Về nguyên nhân của căn bệnh này thì có một số giả thuyết.
㉒ その点については全面的に賛成はできない。
→ Về điểm đó thì tôi hoàn toàn không thể tán thành.
㉓ あの俳優の私生活については、よく新聞に出されています。
→ Về đời tư của diễn viên đó thì thường được đăng báo.
㉔ コンピューターの使い方についての本がほしい。
→ Tôi muốn có một quyển sách về máy vi tính.
㉕ この薬の安全性についての調査は、出てきた。
→ Điều tra về tính an toàn của loại thuốc này đã có.
㉖ この日本文化史についてのレポートは大変よくできている。
→ Bài báo cáo về lịch sử văn hóa Nhật Bản này được thực hiện rất tốt.
㉗ 経済方針についての説明を受けた。
→ Tôi đã nghe giải thích về phương châm kinh doanh.
㉘ 将来についての夢を語った。
→ Tôi đã kể ra những ước mơ về tương lai.
㉙ 事の善悪についての判断ができなくなっている。
→ Người ta đã không còn có thể phán đoán về sự tốt xấu của sự việc.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Chú ý
Ngoài ra, 「~について」 còn được sử dụng đi sau từ chỉ số lượng, và lấy con số đó làm đơn vị, để diễn tả ý “tương ứng với đơn vị đó”. Thường được dịch là: “cho mỗi”.
① 車一台について五千円の使用量を頂戴します。
→ Chúng tôi xin nhận 5 nghìn yên phí sử dụng cho mỗi chiếc xe.
② 乗客一人について三つまでの荷物を持ち込むことができます。
→ Mỗi hành khách có thể mang lên tối đa là 3 hành lý xách tay.
③ 作業員五人について1部屋しか割り当てられなかった。
→ Chỉ có thể phân chia 1 phòng cho mỗi 5 công nhân.