Cấu trúc
Vます + 終わる
書く → 書きます → 書き終わるす。
食べる → 食べます → 食べ終わるす。
勉強する → 勉強します → 勉強し終わるす。
食べる → 食べます → 食べ終わるす。
勉強する → 勉強します → 勉強し終わるす。
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả ý kết thúc hoặc làm xong một hành động gì đó diễn ra liên tục trước đó
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① その本、読み終わったら貸してもらえませんか。
→ Quyển sách đó, đọc xong cho tôi mượn được không?
② 晩ご飯を食べ終わってから、みんなでゲームをした。
→ Sau khi ăn tối xong thì mọi người đã cùng chơi game.
③ 作文を書き終わった人は出してください。
→ Ai đã viết bài (tập làm văn) xong thì hãy gửi bài nhé.
④ A:これ、借りてもいいですか。
B:ええ、どうぞ。使い終わったら、元のところに戻してくださいね。
– Cho tôi mượn cái này được không?
– Vâng, xin cứ tự nhiên. Sử dụng xong nhớ trả lại chỗ cũ nhé.
⑤ 今日はもう勉強し終わったので、ゆっくり映画でも見ます。
→ Hôm nay vì mình đã học xong rồi, nên mình sẽ thong thả xem phim.
⑥ この本読み終わったんなら借りてもいいよね?
→ Nếu bạn đọc xong cuốn sách này, bạn có thể cho tôi được không?
⑦ パソコン を使い終わったら、電源は切っておいてください。
→ Sau khi bạn sử dụng máy tính xong, hãy tắt nguồn.
⑧ 作文が書き終わった人から帰ってもいいです。
→ Vì đã viết xong bài văn, bạn có thể về.
⑧ DVD を見終わったので、TSUTAYA に返しに行きます。
→ Vì tôi đã xem xong DVD, tôi sẽ trả nó cho TSUTAYA.
⑨ 田中さんがこの曲を終わったら、帰りましょう。
→ Sau khi anh Tanaka xong bài hát này, hãy về nhà nào.
⑩ アイロン を かけ終わったら、棚にしまっておいて。
→ Sau khi ủi xong, cất vào giá.
⑪ 彼女が話し終わるとみんな黙っていた。
→ Mọi người im lặng cho đến khi cô ấy nói xong.
⑫ もう自分の教室を掃除し終わりましたか?
→ Bạn đã dọn phòng học xong chưa?
⑬ みんなが夕食を食べ終わるまで待ちましょう。。
→ Chúng ta hãy đợi cho đến khi mọi người ăn tối xong.
⑭ 昨日お貸しした マンガ は読み終わりましたか?
→ Bạn đã đọc xong cuốn manga hôm qua tôi cho mượn chưa?
⑮ 宿題を し終わったらすぐ行く。
→ Tôi sẽ đi ngay sau khi tôi hoàn thành bài tập về nhà.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!