Cấu trúc
Danh từ + っぽい
Tính từ
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả một người, một sự việc có tính chất, có cảm giác như là như vậy (Mặc dù hai sự việc là khác nhau): Giống như là… (tính chất/ vẻ ngoài giống), có cảm giác giống…/ Cứ như là…
- ② Biểu thị ý nghĩa “mặc dù mức độ không nhiều nhưng có xu hướng, có khuynh hướng…”. Thường được dùng trong những trường hợp không mong muốn: Có xu hướng../ Hay làm gì đó…
- ③ Diễn tả ý “Sự vật, sự việc có ….nhiều, thiên về cái gì đó…“
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách Dùng 1: Giống như là… (tính chất/ vẻ ngoài giống), có cảm giác giống…/ Cứ như là…
→ Em học sinh tiểu học kia rất ra dáng người lớn.
② これは水っぽい茶ですね。
→ Trà này nhạt như nước nhỉ.
③ 彼は子どもっぽいです。
→ Cậu ta cứ như con nít vậy/ Cậu ta thật trẻ con.
(Mặc dù cậu ta là người lớn, nhưng hành xử như trẻ con).
④ 彼女は男っぽい。
→ Cô ấy cứ như con trai vậy/cứ như đàn ông vậy.
(Mặc dù là con gái nhưng cách nói chuyện, cách hành xử như con trai)
⑤ ナムさんは女っぽい
→ Nam cứ như con gái vậy.
(Mặc dù là con trai, nhưng cách nói năng điệu đà, đi lại nhẹ nhàng, chậm rãi cứ như con gái…)
⑥ 安い→安っぽい
見た目は安っぽいかばんだね
→ Trông có vẻ rẻ, trông rẻ tiền.
Nhìn bề ngoài trông cái cặp (có vẻ) rẻ tiền nhỉ
⑦ この部屋は日当たりが悪いので、いつもなんとなく湿っぽい。
→ Cái phòng này do đón ánh nắng kém nên lúc nào cũng có cảm giác ẩm thấp.
⑧ 彼の話し方は理屈っぽいから、あまり好きじゃない。
→ Cách nói của anh ta thường hay lý lẽ nên tôi không thích cho lắm.
Cách Dùng 2: Có xu hướng../ Hay làm gì đó…
① 彼は忘れっぽい人だ。
→ Anh ta là người hay quên.
② 会社にすごく怒りっぽい人がいます。
→ Ở công ty tôi có một người nóng tính cực kỳ (hay tức giận)
④ 母は年のせいかこのごろ忘れっぽくなって、いつも物を探している。
⑤ 怒りっぽい彼は皆にいやがられている。
Cách Dùng 3: Sự vật, sự việc có ….nhiều, thiên về cái gì đó…
① 私は白っぽい服を着ません。
→ Tôi không mặc quần áo màu hơi trắng (thiên về màu trắng/gần giống màu trắng như trắng ngà, hay màu be v.v)
② この靴は黒っぽいね。
→ Giày này là tông màu tối nhỉ. (có thể là màu xám đậm, không hoàn toàn là màu đen nhưng thuộc tông màu tối, gần giống màu đen)
③ この料理は油っぽくていやだ。
→ Món ăn này nhiều dầu mỡ quá tôi không thích.
④ ほこりっぽい部屋
→ Phòng đầy bụi.
⑤ あの白っぽいセーターを着ている人が田中さんです。
→ Người đang mặc áo màu trắng trắng đó là anh Tanaka.
⑦ この スープ、水っぽい。
→ Bát canh này toàn nước.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!