Cấu trúc
[Danh từ] + らしい
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Ở trình độ N4, chúng ta đã học về ~ らしい với ý nghĩa diễn tả sự suy đoán dựa trên những gì nghe được. Ở mẫu câu này, ~らしい chỉ đứng sau danh từ, diễn tả sự so sánh với một vật/người đặc trưng nào đó (tức là vật đó, người đó có những tính chất riêng biệt mà vật mang ra so sánh làm cho mình có cảm giác gần giống như thế)
- ② Bài này chúng ta sẽ tìm hiểu thêm 1 cách dùng nữa của「らしい」là Miêu tả đúng bản chất, phù hợp với bản chất, tính chất thực sự (cần có) của người, sự vật đó. Một số trường hợp nhằm đánh giá tốt, mang nghĩa tích cực.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Chú ý
① Với cách dùng trong bài này らしい chỉ đứng sau danh từ
② らしい là tính từ đuôi い
② らしい là tính từ đuôi い
Ví Dụ
① 今日は、春らしい暖かい日ですね。
→ Hôm nay ấm áp như một ngày mùa xuân vậy.
(Mùa xuân tượng trưng cho sự ấm áp, và người nói thực sự cảm thấy ngày hôm nay giống như một ngày mùa xuân.)
② 私は女性らしい洋服はあまり着ない。
→ Tôi hầu như không mặc quần áo nữ tính.
(Tôi không mặc những loại quần áo mà mọi người đều cảm thấy là nữ tính (quần áo đặc trưng đúng kiểu con gái hay mặc)
③ 彼は男らしいね。
→ Anh ta nam tính thật.
(Anh ta có những đặc điểm khiến người khác cảm thấy là đặc trưng của đàn ông (nam tính, cơ bắp v.v)
④ 彼女はいつもぎりぎり会社に間に合う、君/ あなたらしいね。
→ Cô ấy lúc nào cũng đến công ty rất sát giờ, thật là giống phong cách của anh quá.
⑤ 途中であきらめるのは私らしくない。
→ Bỏ cuộc giữa chừng không phải phong cách của tôi. (Chẳng giống tôi chút nào)
⑥ あの子は子供らしい
→ Đứa trẻ đó) Đúng là trẻ con. (thật sự hồn nhiên, ngây thơ đúng với bản chất của một đứa bé)
(Ví dụ khi muốn so với những đứa bé già dặn khác, thiếu mất đi sự ngây thơ trong sáng)
⑦ 本当に子供らしい絵だね。
→ Quả đúng là tranh của trẻ con nhỉ.
(Tranh do đứa trẻ vẽ, nên có thể không đẹp nhưng nhìn tươi vui, hồn nhiên chẳng hạn)
⑧ 男らしい彼は男らしい人ですね。
→ Nam tính (Dùng đánh giá, khen tặng. Đôi khi có thể dùng cho nữ, khi đó mang nghĩa tích cực chứ không chê bai)
Anh ta thật là nam tính, nhỉ?
⑨ 女らしい
→ Cử chỉ rất nữ tính (Chỉ dùng cho nữ, mang nghĩa tích cực)
⑩ マギー らしくないよ。元気出して!
→ Thấy Maggie thất tình, buồn rầu ủ rủ, một người bạn thân nói với cô ấy:
Không giống Maggie (thường ngày) chút nào! Mạnh mẽ lên chứ/Vui lên đi!
⑪ 自分らしく生きなさい!
→ Cậu hãy sống đúng với bản chất của mình đi! (Ví dụ đưa ra lời khuyên cho một người bạn)
⑫ 自分らしく生きたい
→ Tôi muốn được là chính mình ( Tôi muốn sống đúng bản chất của mình)
⑬ そんなこと を言うなんてあの人らしくない
→ (Tôi thật ngạc nhiên vì) Anh ta không phải là kiểu người mà sẽ nói những điều như thế.
→ Hôm nay ấm áp như một ngày mùa xuân vậy.
(Mùa xuân tượng trưng cho sự ấm áp, và người nói thực sự cảm thấy ngày hôm nay giống như một ngày mùa xuân.)
② 私は女性らしい洋服はあまり着ない。
→ Tôi hầu như không mặc quần áo nữ tính.
(Tôi không mặc những loại quần áo mà mọi người đều cảm thấy là nữ tính (quần áo đặc trưng đúng kiểu con gái hay mặc)
③ 彼は男らしいね。
→ Anh ta nam tính thật.
(Anh ta có những đặc điểm khiến người khác cảm thấy là đặc trưng của đàn ông (nam tính, cơ bắp v.v)
④ 彼女はいつもぎりぎり会社に間に合う、君/ あなたらしいね。
→ Cô ấy lúc nào cũng đến công ty rất sát giờ, thật là giống phong cách của anh quá.
⑤ 途中であきらめるのは私らしくない。
→ Bỏ cuộc giữa chừng không phải phong cách của tôi. (Chẳng giống tôi chút nào)
⑥ あの子は子供らしい
→ Đứa trẻ đó) Đúng là trẻ con. (thật sự hồn nhiên, ngây thơ đúng với bản chất của một đứa bé)
(Ví dụ khi muốn so với những đứa bé già dặn khác, thiếu mất đi sự ngây thơ trong sáng)
⑦ 本当に子供らしい絵だね。
→ Quả đúng là tranh của trẻ con nhỉ.
(Tranh do đứa trẻ vẽ, nên có thể không đẹp nhưng nhìn tươi vui, hồn nhiên chẳng hạn)
⑧ 男らしい彼は男らしい人ですね。
→ Nam tính (Dùng đánh giá, khen tặng. Đôi khi có thể dùng cho nữ, khi đó mang nghĩa tích cực chứ không chê bai)
Anh ta thật là nam tính, nhỉ?
⑨ 女らしい
→ Cử chỉ rất nữ tính (Chỉ dùng cho nữ, mang nghĩa tích cực)
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
→ Thấy Maggie thất tình, buồn rầu ủ rủ, một người bạn thân nói với cô ấy:
Không giống Maggie (thường ngày) chút nào! Mạnh mẽ lên chứ/Vui lên đi!
⑪ 自分らしく生きなさい!
→ Cậu hãy sống đúng với bản chất của mình đi! (Ví dụ đưa ra lời khuyên cho một người bạn)
⑫ 自分らしく生きたい
→ Tôi muốn được là chính mình ( Tôi muốn sống đúng bản chất của mình)
⑬ そんなこと を言うなんてあの人らしくない
→ (Tôi thật ngạc nhiên vì) Anh ta không phải là kiểu người mà sẽ nói những điều như thế.
Bài viết hay : Phân Biệt, So Sánh らしい/っぽい/みたい/よう