Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Dùng để thể hiện ý muốn, mong ước của cá nhân trái với thực tế hiện nay.
- ② Hoặc diễn tả sự hối hận / hối tiếc về một việc đã làm/hoặc không làm.
- ③ Cách nói này thuộc dạng câu cảm thán.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Ước gì tôi có thể nói tiếng Nhật trôi chảy hơn.
② 明日、雨が降らないといいなあ。
→ Ước gì ngày mai trời không mưa.
③ あなたみたいに スポーツ ができるといいなあと友達ともだちに言われました。
→ Bạn tôi nói với tôi rằng ”ước gì tớ có thể chơi thể thao như cậu”.
⑨ またおしゃべりできる機会きかいがあるといいなあ。
→ Mong sao có cơ hội được nói chuyện một lần nữa.
⑩ 毎日が土曜日だったらいいのに。
→ Ước gì ngày nào cũng là thứ bảy.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
⑪ もっと時間があったらいいのだが。
→ Phải chi tôi có nhiều thời gian hơn.
⑯ 鳥のように空を飛べたらいいのになあ。
→ Tôi ước mình có thể bay trên bầu trời như những chú chim.
⑰ 私は彼が夫だったらいいなあと思います。
→ Tôi ước anh ấy là chồng tôi.