Cấu trúc
「Động từ thể て」 + ごらん(なさい)
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Đưa ra đề nghị, yêu cầu đối với người ít tuổi, cấp dưới, hay những người thân trong gia đình. Không dùng với người lớn tuổi, bề trên, cấp trên.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① わからなかったら、先生に聞いてごらん。(=聞いてみなさい)
→ Nếu không hiểu sao không hỏi thử cô giáo?
② もう一度やってごらんなさい。(=やってみなさい)
→ Hãy thử cố gắng làm lại lần nữa đi.
③ おいしいから、食べてごらん。
→ Ngon lắm, ăn thử đi.
④ 二人とも自分を見てごらんないさいよ。
→ Cả 2 đứa, hãy nhìn lại bản thân xem.
⑤ あの絵を見てごらん。
→ Hãy nhìn vào bức tranh kia xem.
⑥ ほら、見てごらん。空に虹が出ているよ。
→ Nhìn kìa, Hãy nhìn xem. Đang có cầu vồng trên bầu trời kìa.
⑦ A: その ジュース おいしそうだね。
B: うん、新しいやつなんだ。おいしいよ。飲んでごらん。
A: Sinh tố đấy có vẻ ngon nhỉ.
B: uh, Đồ uống mới đấy. Ngon lắm đó. Hãy uống thử đi.
⑧ A: その カバン、ずいぶん重そうですね。
B: いや、重そうだけど、実は軽いんだ。持ってごらん。
A: Cái cặp đấy có vẻ khá nặng nhỉ?
B: Không, nó có vẻ nặng nhưng thực tế lại nhẹ. Hãy cầm thử xem.
⑨ ちょっと貸してごらん(なさい)。
→ Hãy cho tôi mượn thử chút.
⑩ ひとりでやってごらん。ここで見ててあげるから。
→ Cậu thử làm một mình xem. Tôi sẽ ở đây trông coi cho cậu.
⑪ こどもはいくらかな。駅員さんに聞いてきてごらん。
→ Không biết trẻ em thì vé bao nhiêu tiền đây. Cậu thử hỏi nhân viên nhà ga xem.
⑫ ここへ避難して来た男の言葉を思い出してごらんなさい。
→ Hãy nhớ lại những lời nói của người đàn ông đã đến đây lánh nạn.
→ Nếu không hiểu sao không hỏi thử cô giáo?
② もう一度やってごらんなさい。(=やってみなさい)
→ Hãy thử cố gắng làm lại lần nữa đi.
③ おいしいから、食べてごらん。
→ Ngon lắm, ăn thử đi.
④ 二人とも自分を見てごらんないさいよ。
→ Cả 2 đứa, hãy nhìn lại bản thân xem.
⑤ あの絵を見てごらん。
→ Hãy nhìn vào bức tranh kia xem.
⑥ ほら、見てごらん。空に虹が出ているよ。
→ Nhìn kìa, Hãy nhìn xem. Đang có cầu vồng trên bầu trời kìa.
⑦ A: その ジュース おいしそうだね。
B: うん、新しいやつなんだ。おいしいよ。飲んでごらん。
A: Sinh tố đấy có vẻ ngon nhỉ.
B: uh, Đồ uống mới đấy. Ngon lắm đó. Hãy uống thử đi.
⑧ A: その カバン、ずいぶん重そうですね。
B: いや、重そうだけど、実は軽いんだ。持ってごらん。
A: Cái cặp đấy có vẻ khá nặng nhỉ?
B: Không, nó có vẻ nặng nhưng thực tế lại nhẹ. Hãy cầm thử xem.
⑨ ちょっと貸してごらん(なさい)。
→ Hãy cho tôi mượn thử chút.
⑩ ひとりでやってごらん。ここで見ててあげるから。
→ Cậu thử làm một mình xem. Tôi sẽ ở đây trông coi cho cậu.
⑪ こどもはいくらかな。駅員さんに聞いてきてごらん。
→ Không biết trẻ em thì vé bao nhiêu tiền đây. Cậu thử hỏi nhân viên nhà ga xem.
⑫ ここへ避難して来た男の言葉を思い出してごらんなさい。
→ Hãy nhớ lại những lời nói của người đàn ông đã đến đây lánh nạn.