Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Mẫu câu diễn tả việc Được/bị ai bảo, nhờ vả, hay yêu cầu, nhắc nhở làm hoặc không làm gì
- ② Dùng trong trường hợp thân mật, ngắn gọn
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Bạn tôi nhờ tôi cho cậu ấy biết số điện thoại của Tanaka.
② 日本に留学したいと母に言ったら、行かないでくれと言われた。
→ Khi tôi nói với mẹ là muốn đi Nhật du học thì mẹ bảo là đừng đi.
③ 大家に、玄関の前に自転車を置かないでくれと言われた。
→ Tôi bị chủ nhà nhắc nhở là không được đỗ xe ô tô ở trước cửa ra vào.
④ 友人にお金を貸してくれと頼まれた。
→ Bạn thân đã năn nỉ tôi cho vay tiền.
⑤ 図書館で大きい声で話さないでくれと注意された。
→ Tôi đã bị nhắc nhở là không được nói chuyện to trong thư viện.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!