Cấu trúc
Vている/ていた/られる/させる + わけ(が/は) ない
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Mẫu câu diễn đạt sự phủ nhận lý do, khả năng xảy ra của việc gì đó, khẳng định hoặc phán đoán mang tính chủ quan của người nói (tuyệt đối không, không thể có chuyện đó)
- ② Có thể dùng「わけはない」, ý nghĩa và cách dùng vẫn tương tự như vậy, nhưng「わけ(が) ない」phổ biến hơn.
- ③ Dạng lịch sự hơn của 「わけがない」 là 「わけがないです/わけがありません」. Trong hội thoại thân mật, văn nói thường chỉ dùng 「わけない」
- ④ Là cách nói có ý nghĩa tương tự với「はずがない」
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Không có tiền nên không thể nào mua được nhà.
② 「今日、ひま?」/ 「ひまなわけないよ。明日、引っ越しなんだから」
→ ”Hôm nay rảnh không?” / “Rảnh thế nào được? Mai là phải chuyển nhà rồi.”
③ あの強い相手に勝てるわけがない。
→ Không có lý do gì khiến tôi có thể thắng được đối thủ mạnh đó.
④ 「この パン、古くない?」/ 「古いわけないよ。昨日買ったんだから」
→ ”Bánh mì này không phải cũ đấy chứ?” / “Cũ là cũ thế nào? Hôm qua mới mua mà.”
⑤ うそばかりついている彼が、みんなに信用されるわけがないでしょう。
→ Chả có lý do gì mà một người toàn nói dối như anh ta lại được mọi người tin tưởng.
⑥ こんな難しいこと、私に出来るわけがない。
→ Tôi sao có thể làm được việc khó thế này.
⑦ 塩も入れていない料理なんておいしいわけがない。
→ Món ăn mà không bỏ muối vào thì sao mà ngon được.
⑧ そんなわけはない = そんなわけ ( が ) ない 。
→ Không thể nào/ Không thể như thế được.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!