Cấu trúc
Tính từ đuôi い + わりに(は)
Tính từ đuôi na + な + わりに(は)
Danh từ + の + わりに(は)
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, bất ngờ của người nói về cái được nói đến trái ngược với lẽ thường, lẽ tự nhiên. (ngoài suy nghĩ, tưởng tượng của người nói)
- ② Ngoài ra còn thể hiện hành động “Lấy một điều gì đó là tiêu chuẩn để đánh giá, thì mức độ thay đổi “. Thường đi kèm với những từ có tính chất mức độ cao-thấp (tuổi tác, giả cả, lo lắng, trẻ tuổi…). Vế sau là câu đưa ra đánh giá không phù hợp với mức độ được dự đoán ở trước
- ③ Không sử dụng trong những cấu văn trang trọng.
- ④「わりには」là hình thức nhấn mạnh của「わりに」.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Anh ấy nhìn trẻ hơn so với tuổi. (dịch sát nghĩa là: “Dù đã có tuổi nhưng nhìn vẫn trẻ”)
② お金がないわりに、よく買い物を するね。
→ Cậu nói là không có tiền mà tích cực mua sắm ghê.
③ 子どものわりにはたくさん知っているね。
→ Tuy là trẻ con mà nó biết nhiều nhỉ.
④ この海はきれいなわりには人が少ない。
→ Tuy biển này đẹp nhưng lại ít có người đến.
⑤ わたしは甘いものばかり食べるわりにあまり太らない。
→ Tuy tôi ăn toàn đồ ngọt nhưng không hề bị béo lên.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
NÂNG CAO
So sánh 「わりには」 và「にしては」
①「にしては」 không dùng với các danh từ chỉ số lượng chung chung, mà phải cụ thể.
Ví dụ:
この ラーメン は値段
= この ラーメン はやすい値段にしてはおいしい。
Món mì này tuy rẻ mà ngon
→ Khi dùng 「にしては」 phải có tính từ 「やすい」 đi kèm để thể hiện sự cụ thể.
②「にしては」 không dùng được với tính từ, còn 「わりには」 thì có thể.
Ví dụ: この海はきれいなわりには /