Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Dùng để trình bày một hành động hay một sự việc được thực hiện một cách thực nghiệm, thí nghiệm
- ① みる/みます ở đây phải được viết bằng Hiragana, không sử dụng Kanji.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① その本を読んでみます。
→ Tôi sẽ thử đọc cuốn sách đó xem sao.
② これは私が作ったケーキ です。食べてみてください。
→ Đây là bánh em làm. Anh ăn thử xem.
④ すし を食べてみたけど、あまり好きじゃなかった。
→ Tôi ăn thử sushi rồi nhưng mà không thích lắm.
⑤ 日曜日美術館へ行ってみませんか。
→ Chủ nhật này thử đi bảo tàng mỹ thuật không?
⑥ 新しいレストランへ行ってみます。
→ Tôi sẽ đến thử nhà hàng mới.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
NÂNG CAO
① 彼女と会って、話してみたいです。
→ Tôi muốn thử một lần cưỡi voi.
⑤ 着物を一度着てみたいです。
→ Tôi muốn mặc thử kimono một lần.