Cấu trúc 1
A + は/が +「Câu nói trực tiếp」/ Thể thường + と言いました/ と言っていました。
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① 「と言いました」được dùng khi trích dẫn nguyên văn không thay đổi nội dung lời nói của người khác, còn「 と言っていました」dùng để truyền đạt lại lời nói của người khác với một người thứ ba, có thể giữ nguyên nội dung hoặc chỉ truyền đạt lại ý chính.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① 木村さんは「来週東京へ出張します」と言いました。
Anh kimura nói: “Tuần tới tôi sẽ đi Tokyo công tác.”
② 木村さんは来週東京へ出張する と言いました。
Anh kimura nói là tuần tới anh ấy sẽ đi Tokyo công tác.
→ Hai câu này chỉ đơn thuần là diễn đạt lại nguyên văn lời anh Tanaka nói.
③ 木村さんは来週東京へ出張すると言っていました。
Anh kimura đã nói rằng ngày mai có cuộc họp đấy.
→ Câu này mang tính truyền đạt lại những gì anh Tanaka nói với một người thứ ba.
Để dễ hình dung, chúng ta đặt vào ngữ cảnh hội thoại.
Hội thoại 1:
A: さっき田中さんから電話がありましたよ。
Vừa rồi có điện thoại từ anh Tanaka
B:何か言っていましたか。(Không dùng言いましたか)
Anh ấy nói gì không?
A:明日会議だと言っていましたよ。
Anh ấy nói là ngày mai có cuộc họp đấy
Hội thoại 2:
A: ん?今何か言いましたか?(Không dùng 言っていましたか)
Hả? Cậu vừa nói cái gì đấy?
B: いいえ、何も言いませんよ。
Không, có nói gì đâu
Ví dụ khác
Anh kimura nói: “Tuần tới tôi sẽ đi Tokyo công tác.”
② 木村さんは来週東京へ出張する と言いました。
Anh kimura nói là tuần tới anh ấy sẽ đi Tokyo công tác.
→ Hai câu này chỉ đơn thuần là diễn đạt lại nguyên văn lời anh Tanaka nói.
③ 木村さんは来週東京へ出張すると言っていました。
Anh kimura đã nói rằng ngày mai có cuộc họp đấy.
→ Câu này mang tính truyền đạt lại những gì anh Tanaka nói với một người thứ ba.
Để dễ hình dung, chúng ta đặt vào ngữ cảnh hội thoại.
Hội thoại 1:
A: さっき田中さんから電話がありましたよ。
Vừa rồi có điện thoại từ anh Tanaka
B:何か言っていましたか。(Không dùng言いましたか)
Anh ấy nói gì không?
A:明日会議だと言っていましたよ。
Anh ấy nói là ngày mai có cuộc họp đấy
Hội thoại 2:
A: ん?今何か言いましたか?(Không dùng 言っていましたか)
Hả? Cậu vừa nói cái gì đấy?
B: いいえ、何も言いませんよ。
Không, có nói gì đâu
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ khác
④ 彼女は先生に「よく分かりました」と言いました。
→ Cô ấy đã nói với giáo viên rằng “Em đã hiểu rõ rồi”.
⑤ みんなには行くと言ったが、やはり行きたくない。
→ Tôi đã nói với mọi người là sẽ đi, nhưng quả thật là không muốn đi.
⑥ 洋子さんは「すぐ行きます」と言いました。
→ Yoko đã nói rằng “tôi sẽ đi ngay”.
⑦ 洋子さんはすぐ行くと言いました。
→ Yoko đã nói là sẽ đi ngay.
⑧ 会議でわたしは英語が役に立つと言いました。
→ Tại cuộc họp tôi đã nói là tiếng Anh rất có ích.
⑨ 先生はこの問題が難しいと言いました。
→ Thầy giáo đã nói là bài tập này khó.
⑰ 先生は何と言いましたか。
→ 明日は休みだと言いました。
– Cô giáo đã nói gì nhỉ?
– Cô giáo đã nói mai là ngày nghỉ.
NÂNG CAO
1. Nếu câu nói trực tiếp là dạng yêu cầu/ mệnh lệnh 「てください」thì thường giữ nguyên chứ không đổi thành thể thường khi đứng trước 「 と言っていました」.
先生はここに書いてくださいと言っていました。
Cô giáo đã nói là hãy viết vào đây.
Cô giáo đã nói là hãy viết vào đây.