① 荷物がまだ届いていません。
→ Hành lý vẫn chưa đến.
② そのこと、まだ決まっていません。
→ Việc đó, vẫn chưa quyết định xong.
③ 仕事はもう終わりましたか。
→ いいえ、まだ終わっていません。
– Anh đã xong việc chưa?
– Chưa, vẫn chưa xong.
④ 木村さんはもう来ましたか。
→ いいえ、まだ来ていません。
– Anh Kimura đã đến chưa?
– Chưa, vẫn chưa đến.
⑤ 赤ちゃんはもう寝ましたか。
→ いいえ、まだ寝ていません。
– Em bé đã ngủ chưa?
– Chưa, vẫn chưa ngủ.
⑥ この映画を見ましたか。
→ いいえ、まだ見ていません。
– Anh đã xem phim này chưa?
– Chưa, tôi vẫn chưa xem.
⑦ レポートはもう提出しましたか。
→ いいえ、まだ提出していません。明日、提出します。
– Báo cáo anh đã gửi chưa?
– Chưa, tôi vẫn chưa gửi. Ngày mai tôi sẽ gửi.
⑧ まだ昼ごはんを食べていない。
→ Tôi vẫn chưa ăn trưa.
⑨ そのこと、まだ彼女に聞いていない。
→ Tôi vẫn chưa hỏi cô ấy chuyện đó.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!