Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Mẫu câu này diễn tả một hành động diễn ra cùng lúc với một hành động khác. Hành động được miêu tả ở vế 「~ながら」đứng trước, hành động ở vế sau là hành động chính.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Tôi xem ti vi trong khi ăn cơm. (Ăn cơm là hành động chính)
② 音楽を聞きながら、お茶を飲んでいます。
→ Tôi nghe nhạc trong khi đang uống trà. (Uống trà là hành động chính)
③ ガム を かみながら、先生の話を聞いてはいけません。
→ Nhai kẹo cao su trong khi nghe cô giáo nói là không được. (Nghe cô nói là hành động chính)
④ 子供たちは笑いながら、ゲーム を しています。
→ Lũ trẻ cười đùa trong khi chơi game. (Chơi game là hành động chính)
⑤ 彼女を考えながら、一人で長い冬を過ごしました。
→ Tôi đã nghĩ về cô ấy khi một mình trải qua một mùa đông dài.
⑥ 働きながら日本語を勉強しています。
→ Tôi vừa học tiếng nhật vừa đi làm.
⑦ 母は料理を作りながら電話をしている。
→ Mẹ tôi vừa nấu ăn vừa gọi điện thoại.
⑧ 彼が運転しながらマップを調べます。
→ Anh ấy vừa lái xe vừa tra bản đồ.
⑨ 彼女はハンバーガーを食べながら宿題をしている。
→ Cô ấy vừa ăn hamberger vừa làm bài tập về nhà.
⑩ 私私はたばこを吸いながら新聞を読みます。
→ Tôi vừa hút thuốc vừa đọc báo.
⑪ 歩きながら話しましょう。
→ Mình vừa đi vừa nói chuyện nhé.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!